engodastes tiếng Bồ Đào Nha là gì?

engodastes tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng engodastes trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ engodastes tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm engodastes tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ engodastes

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

engodastes tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ engodastes tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {attract} (vật lý) hút, thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn
  • {decoy} hồ chăng lưới bẫy (để bẫy vịt trời), chim mồi, cò mồi (bạc bịp) ((cũng) decoy duck), bẫy, mồi, bã ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (quân sự) vật nghi trang (để dụ địch), đánh bẫy, giương bẫy, nhử mồi, thả mồi, (nghĩa bóng) dụ dỗ, cám dỗ (một cô gái...)
  • {lure} gọi chim ưng về bằng cách tung chim giả tung lên, nhử, nhử mồi, dỗ dành, quyến rũ

Thuật ngữ liên quan tới engodastes

Tóm lại nội dung ý nghĩa của engodastes trong tiếng Bồ Đào Nha

engodastes có nghĩa là: {attract} (vật lý) hút, thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn {decoy} hồ chăng lưới bẫy (để bẫy vịt trời), chim mồi, cò mồi (bạc bịp) ((cũng) decoy duck), bẫy, mồi, bã ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (quân sự) vật nghi trang (để dụ địch), đánh bẫy, giương bẫy, nhử mồi, thả mồi, (nghĩa bóng) dụ dỗ, cám dỗ (một cô gái...) {lure} gọi chim ưng về bằng cách tung chim giả tung lên, nhử, nhử mồi, dỗ dành, quyến rũ

Đây là cách dùng engodastes tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ engodastes tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{attract} (vật lý) hút tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thu hút tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hấp dẫn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lôi cuốn {decoy} hồ chăng lưới bẫy (để bẫy vịt trời) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chim mồi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cò mồi (bạc bịp) ((cũng) decoy duck) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bẫy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mồi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bã ((nghĩa đen) & tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng)) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) vật nghi trang (để dụ địch) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh bẫy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giương bẫy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhử mồi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thả mồi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) dụ dỗ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cám dỗ (một cô gái...) {lure} gọi chim ưng về bằng cách tung chim giả tung lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhử mồi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dỗ dành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quyến rũ