engomasses tiếng Bồ Đào Nha là gì?

engomasses tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng engomasses trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ engomasses tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm engomasses tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ engomasses

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

engomasses tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ engomasses tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {iron} sắt, chất sắc (thuốc bổ), đồ sắt, đồ dùng bằng sắt, bàn là, ((thường) số nhiều) xiềng, bàn đạp (ngựa); cái giá (để nắn chân vẹo...), (từ lóng) súng lục, có nhiều việc trong một lúc, có nhiều mưu lắm kế, không để lỡ mất cơ hội, bằng sắt, cứng cỏi, sắt đá, nhẫn tâm, tra sắt vào; bọc sắt, xiềng xích, là (quần áo...), là quần áo, giải quyết (khó khăn, vấn đề...)
  • {ironclothes}

Thuật ngữ liên quan tới engomasses

Tóm lại nội dung ý nghĩa của engomasses trong tiếng Bồ Đào Nha

engomasses có nghĩa là: {iron} sắt, chất sắc (thuốc bổ), đồ sắt, đồ dùng bằng sắt, bàn là, ((thường) số nhiều) xiềng, bàn đạp (ngựa); cái giá (để nắn chân vẹo...), (từ lóng) súng lục, có nhiều việc trong một lúc, có nhiều mưu lắm kế, không để lỡ mất cơ hội, bằng sắt, cứng cỏi, sắt đá, nhẫn tâm, tra sắt vào; bọc sắt, xiềng xích, là (quần áo...), là quần áo, giải quyết (khó khăn, vấn đề...) {ironclothes}

Đây là cách dùng engomasses tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ engomasses tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{iron} sắt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chất sắc (thuốc bổ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đồ sắt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đồ dùng bằng sắt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bàn là tiếng Bồ Đào Nha là gì?
((thường) số nhiều) xiềng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bàn đạp (ngựa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái giá (để nắn chân vẹo...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) súng lục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có nhiều việc trong một lúc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có nhiều mưu lắm kế tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không để lỡ mất cơ hội tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bằng sắt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cứng cỏi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sắt đá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhẫn tâm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tra sắt vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bọc sắt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xiềng xích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
là (quần áo...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
là quần áo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giải quyết (khó khăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vấn đề...) {ironclothes}