engracadissimo tiếng Bồ Đào Nha là gì?

engracadissimo tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng engracadissimo trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ engracadissimo tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm engracadissimo tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ engracadissimo

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

engracadissimo tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ engracadissimo tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {lively} sống, sinh động, giống như thật, vui vẻ; hoạt bát hăng hái, năng nổ, sôi nổi, khó khăn, nguy hiểm, thất điên bát đảo, sắc sảo; tươi
  • {witty} dí dỏm, tế nhị

Thuật ngữ liên quan tới engracadissimo

Tóm lại nội dung ý nghĩa của engracadissimo trong tiếng Bồ Đào Nha

engracadissimo có nghĩa là: {lively} sống, sinh động, giống như thật, vui vẻ; hoạt bát hăng hái, năng nổ, sôi nổi, khó khăn, nguy hiểm, thất điên bát đảo, sắc sảo; tươi {witty} dí dỏm, tế nhị

Đây là cách dùng engracadissimo tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ engracadissimo tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{lively} sống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sinh động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giống như thật tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vui vẻ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoạt bát hăng hái tiếng Bồ Đào Nha là gì?
năng nổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sôi nổi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khó khăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nguy hiểm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thất điên bát đảo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sắc sảo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tươi {witty} dí dỏm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tế nhị