enjoadíssimo tiếng Bồ Đào Nha là gì?

enjoadíssimo tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng enjoadíssimo trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ enjoadíssimo tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm enjoadíssimo tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ enjoadíssimo

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

enjoadíssimo tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ enjoadíssimo tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {bleak} trống trải; lạnh lẽo, hoang vắng; ảm đạm, dãi gió, (động vật học) cá mương Âu
  • {dismal} buồn thảm, tối tăm, ảm đạm, buồn nản, u sầu, phiền muộn, (xem) science
  • {dreary} tồi tàn, ảm đạm, buồn thảm, thê lương
  • {horrible} kinh khủng, kinh khiếp, kinh tởm, xấu xa, (thông tục) đáng ghét; hết sức khó chịu; quá lắm
  • {ghastly} ghê sợ, ghê khiếp, tái mét, nhợt nhạt như xác chết, (thông tục) kinh khủng, rùng rợn, trông phát khiếp (nụ cười), tái mét, nhợt nhạt như người chết, rùng rợn, ghê khiếp
  • {grisly} ghê tởm, ghê sợ, rùng rợn
  • {nasty} bẩn thỉu; dơ dáy; kinh tởm, làm buồn nôn, tục tĩu, thô tục; xấu xa, ô trọc; dâm ô, xấu, khó chịu, làm bực mình, cáu kỉnh, giận dữ; ác; hiểm, điều khó chịu; điều làm bực mình; vố ác, vố điếng người

Thuật ngữ liên quan tới enjoadíssimo

Tóm lại nội dung ý nghĩa của enjoadíssimo trong tiếng Bồ Đào Nha

enjoadíssimo có nghĩa là: {bleak} trống trải; lạnh lẽo, hoang vắng; ảm đạm, dãi gió, (động vật học) cá mương Âu {dismal} buồn thảm, tối tăm, ảm đạm, buồn nản, u sầu, phiền muộn, (xem) science {dreary} tồi tàn, ảm đạm, buồn thảm, thê lương {horrible} kinh khủng, kinh khiếp, kinh tởm, xấu xa, (thông tục) đáng ghét; hết sức khó chịu; quá lắm {ghastly} ghê sợ, ghê khiếp, tái mét, nhợt nhạt như xác chết, (thông tục) kinh khủng, rùng rợn, trông phát khiếp (nụ cười), tái mét, nhợt nhạt như người chết, rùng rợn, ghê khiếp {grisly} ghê tởm, ghê sợ, rùng rợn {nasty} bẩn thỉu; dơ dáy; kinh tởm, làm buồn nôn, tục tĩu, thô tục; xấu xa, ô trọc; dâm ô, xấu, khó chịu, làm bực mình, cáu kỉnh, giận dữ; ác; hiểm, điều khó chịu; điều làm bực mình; vố ác, vố điếng người

Đây là cách dùng enjoadíssimo tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ enjoadíssimo tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{bleak} trống trải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lạnh lẽo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoang vắng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ảm đạm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dãi gió tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(động vật học) cá mương Âu {dismal} buồn thảm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tối tăm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ảm đạm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
buồn nản tiếng Bồ Đào Nha là gì?
u sầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phiền muộn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) science {dreary} tồi tàn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ảm đạm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
buồn thảm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thê lương {horrible} kinh khủng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kinh khiếp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kinh tởm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xấu xa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) đáng ghét tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hết sức khó chịu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quá lắm {ghastly} ghê sợ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ghê khiếp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tái mét tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhợt nhạt như xác chết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) kinh khủng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rùng rợn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trông phát khiếp (nụ cười) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tái mét tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhợt nhạt như người chết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rùng rợn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ghê khiếp {grisly} ghê tởm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ghê sợ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rùng rợn {nasty} bẩn thỉu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dơ dáy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kinh tởm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm buồn nôn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tục tĩu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thô tục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xấu xa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ô trọc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dâm ô tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xấu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khó chịu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm bực mình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cáu kỉnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giận dữ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hiểm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điều khó chịu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điều làm bực mình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vố ác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vố điếng người