enrolarmos tiếng Bồ Đào Nha là gì?

enrolarmos tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng enrolarmos trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ enrolarmos tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm enrolarmos tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ enrolarmos

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

enrolarmos tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ enrolarmos tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {bandage} băng (để băng vết thương, bịt mắt...), băng bó
  • {wind} gió, phưng gió, phía gió thổi, (số nhiều) các phưng trời, (thể dục,thể thao) hi, (săn bắn) hi, mùi; (nghĩa bóng) tin phong thanh, (y học) hi (trong ruột), (gii phẫu) ức, lời rỗng tuếch; chuyện rỗng tuếch, (the wind) (âm nhạc) nhạc khí thổi (kèn, sáo...); tiếng kèn sáo, coi nhẹ cái gì, không để tâm gìn giữ cái gì, (từ lóng) sợ h i, làm ai sợi h i, (xem) raise, chạy gần như ngược chiều gió, (nghĩa bóng) làm việc gì hầu như không đoan chính lưng thiện lắm, xem dư luận ra sao; xem thời thế sẽ ra sao, nói chặn trước ai; làm chặn trước ai, phỗng mất quyền lợi của ai, có chuyện gì sẽ xy ra đây, có chuyện gì đang được bí mật chuẩn bị đây, đánh hi, làm thở hổn hển, làm thở mạnh, làm thở hết hi, làm mệt đứt hi, để cho nghỉ lấy hi, để cho thở, thổi, vòng (dây), khúc uốn, khúc lượn (của con sông), cuộn, quấn, lợn, uốn, bọc, choàng, (kỹ thuật) quay; trục lên bằng cách quay, lên dây (đồng hồ), (điện học) quấn dây, quấn lại, cuộn lại (con rắn...), quanh co, uốn khúc, (kỹ thuật) vênh (tấm ván), tháo (sợi) ra (khỏi cuộn); li ra, tung ra, quấn (chỉ) vào (ống chỉ), lên dây (đồng hồ, đàn), quấn (một sợi dây), gii quyết, thanh toán (công việc..., kết thúc (cuộc tranh luận); bế mạc (cuộc họp), bị đẩy lên một mức cao (cn giận), bị kích động đến mức giận điên lên, xỏ dây vào mũi ai (nghĩa bóng), rán sức (làm việc gì)
  • {roll} cuốn, cuộn, súc, ổ, ổ bánh mì nhỏ (để ăn sáng...), văn kiện, hồ sơ, danh sách, mép gập xuống (của cái gì), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền, tập tiền, (kỹ thuật) trục, trục cán, tang; xylanh, con lăn, trục lăn, sự lăn tròn, sự lắc lư, sự tròng trành (tàu biển); dáng đi lắc lư, sóng cuồn cuộn, tiếng sấm vang rền, hồi trống vang rền; lời nói thao thao nhịp nhàng, (hàng không) sự lộn vòng (máy bay), lăn, vần, cuốn, quấn, cuộn, đọc rung lên, đọc sang sảng, hát ngân vang, lăn (đường...), cán (kim loại), làm cho cuồn cuộn, lăn, quay quanh (hành tinh...), lăn mình, ((thường) + on, by) trôi đi, trôi qua (thời gian, năm tháng...), chạy, lăn (xe cộ); đi xe (người), chảy cuồn cuộn (sông, biển); chảy (nước mắt...), tròng trành (tàu biển...); đi lắc lư (người), rền, đổ hồi (sấm, trống...), cán được, (hàng không) lộn vòng, lăn đi, lăn ra xa, tan đi (sương mù...), trôi đi, trôi qua (thời gian...), lăn vào, đổ dồn tới, đến tới tấp, lăn ra, lăn ra ngoài, đọc sang sảng dõng dạc, lăn mình, lăn tròn, đánh (ai) ngã lăn ra, cuộn (thuốc lá); cuộn lại, bọc lại, gói lại, bao lại, tích luỹ (của cải...); chồng chất (nợ nần...), (thông tục) xuất hiện, xuất hiện bất thình lình (trên sân khấu)
  • {rollup}
  • {wind} gió, phưng gió, phía gió thổi, (số nhiều) các phưng trời, (thể dục,thể thao) hi, (săn bắn) hi, mùi; (nghĩa bóng) tin phong thanh, (y học) hi (trong ruột), (gii phẫu) ức, lời rỗng tuếch; chuyện rỗng tuếch, (the wind) (âm nhạc) nhạc khí thổi (kèn, sáo...); tiếng kèn sáo, coi nhẹ cái gì, không để tâm gìn giữ cái gì, (từ lóng) sợ h i, làm ai sợi h i, (xem) raise, chạy gần như ngược chiều gió, (nghĩa bóng) làm việc gì hầu như không đoan chính lưng thiện lắm, xem dư luận ra sao; xem thời thế sẽ ra sao, nói chặn trước ai; làm chặn trước ai, phỗng mất quyền lợi của ai, có chuyện gì sẽ xy ra đây, có chuyện gì đang được bí mật chuẩn bị đây, đánh hi, làm thở hổn hển, làm thở mạnh, làm thở hết hi, làm mệt đứt hi, để cho nghỉ lấy hi, để cho thở, thổi, vòng (dây), khúc uốn, khúc lượn (của con sông), cuộn, quấn, lợn, uốn, bọc, choàng, (kỹ thuật) quay; trục lên bằng cách quay, lên dây (đồng hồ), (điện học) quấn dây, quấn lại, cuộn lại (con rắn...), quanh co, uốn khúc, (kỹ thuật) vênh (tấm ván), tháo (sợi) ra (khỏi cuộn); li ra, tung ra, quấn (chỉ) vào (ống chỉ), lên dây (đồng hồ, đàn), quấn (một sợi dây), gii quyết, thanh toán (công việc..., kết thúc (cuộc tranh luận); bế mạc (cuộc họp), bị đẩy lên một mức cao (cn giận), bị kích động đến mức giận điên lên, xỏ dây vào mũi ai (nghĩa bóng), rán sức (làm việc gì)
  • {windup}

Thuật ngữ liên quan tới enrolarmos

Tóm lại nội dung ý nghĩa của enrolarmos trong tiếng Bồ Đào Nha

enrolarmos có nghĩa là: {bandage} băng (để băng vết thương, bịt mắt...), băng bó {wind} gió, phưng gió, phía gió thổi, (số nhiều) các phưng trời, (thể dục,thể thao) hi, (săn bắn) hi, mùi; (nghĩa bóng) tin phong thanh, (y học) hi (trong ruột), (gii phẫu) ức, lời rỗng tuếch; chuyện rỗng tuếch, (the wind) (âm nhạc) nhạc khí thổi (kèn, sáo...); tiếng kèn sáo, coi nhẹ cái gì, không để tâm gìn giữ cái gì, (từ lóng) sợ h i, làm ai sợi h i, (xem) raise, chạy gần như ngược chiều gió, (nghĩa bóng) làm việc gì hầu như không đoan chính lưng thiện lắm, xem dư luận ra sao; xem thời thế sẽ ra sao, nói chặn trước ai; làm chặn trước ai, phỗng mất quyền lợi của ai, có chuyện gì sẽ xy ra đây, có chuyện gì đang được bí mật chuẩn bị đây, đánh hi, làm thở hổn hển, làm thở mạnh, làm thở hết hi, làm mệt đứt hi, để cho nghỉ lấy hi, để cho thở, thổi, vòng (dây), khúc uốn, khúc lượn (của con sông), cuộn, quấn, lợn, uốn, bọc, choàng, (kỹ thuật) quay; trục lên bằng cách quay, lên dây (đồng hồ), (điện học) quấn dây, quấn lại, cuộn lại (con rắn...), quanh co, uốn khúc, (kỹ thuật) vênh (tấm ván), tháo (sợi) ra (khỏi cuộn); li ra, tung ra, quấn (chỉ) vào (ống chỉ), lên dây (đồng hồ, đàn), quấn (một sợi dây), gii quyết, thanh toán (công việc..., kết thúc (cuộc tranh luận); bế mạc (cuộc họp), bị đẩy lên một mức cao (cn giận), bị kích động đến mức giận điên lên, xỏ dây vào mũi ai (nghĩa bóng), rán sức (làm việc gì) {roll} cuốn, cuộn, súc, ổ, ổ bánh mì nhỏ (để ăn sáng...), văn kiện, hồ sơ, danh sách, mép gập xuống (của cái gì), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền, tập tiền, (kỹ thuật) trục, trục cán, tang; xylanh, con lăn, trục lăn, sự lăn tròn, sự lắc lư, sự tròng trành (tàu biển); dáng đi lắc lư, sóng cuồn cuộn, tiếng sấm vang rền, hồi trống vang rền; lời nói thao thao nhịp nhàng, (hàng không) sự lộn vòng (máy bay), lăn, vần, cuốn, quấn, cuộn, đọc rung lên, đọc sang sảng, hát ngân vang, lăn (đường...), cán (kim loại), làm cho cuồn cuộn, lăn, quay quanh (hành tinh...), lăn mình, ((thường) + on, by) trôi đi, trôi qua (thời gian, năm tháng...), chạy, lăn (xe cộ); đi xe (người), chảy cuồn cuộn (sông, biển); chảy (nước mắt...), tròng trành (tàu biển...); đi lắc lư (người), rền, đổ hồi (sấm, trống...), cán được, (hàng không) lộn vòng, lăn đi, lăn ra xa, tan đi (sương mù...), trôi đi, trôi qua (thời gian...), lăn vào, đổ dồn tới, đến tới tấp, lăn ra, lăn ra ngoài, đọc sang sảng dõng dạc, lăn mình, lăn tròn, đánh (ai) ngã lăn ra, cuộn (thuốc lá); cuộn lại, bọc lại, gói lại, bao lại, tích luỹ (của cải...); chồng chất (nợ nần...), (thông tục) xuất hiện, xuất hiện bất thình lình (trên sân khấu) {rollup} {wind} gió, phưng gió, phía gió thổi, (số nhiều) các phưng trời, (thể dục,thể thao) hi, (săn bắn) hi, mùi; (nghĩa bóng) tin phong thanh, (y học) hi (trong ruột), (gii phẫu) ức, lời rỗng tuếch; chuyện rỗng tuếch, (the wind) (âm nhạc) nhạc khí thổi (kèn, sáo...); tiếng kèn sáo, coi nhẹ cái gì, không để tâm gìn giữ cái gì, (từ lóng) sợ h i, làm ai sợi h i, (xem) raise, chạy gần như ngược chiều gió, (nghĩa bóng) làm việc gì hầu như không đoan chính lưng thiện lắm, xem dư luận ra sao; xem thời thế sẽ ra sao, nói chặn trước ai; làm chặn trước ai, phỗng mất quyền lợi của ai, có chuyện gì sẽ xy ra đây, có chuyện gì đang được bí mật chuẩn bị đây, đánh hi, làm thở hổn hển, làm thở mạnh, làm thở hết hi, làm mệt đứt hi, để cho nghỉ lấy hi, để cho thở, thổi, vòng (dây), khúc uốn, khúc lượn (của con sông), cuộn, quấn, lợn, uốn, bọc, choàng, (kỹ thuật) quay; trục lên bằng cách quay, lên dây (đồng hồ), (điện học) quấn dây, quấn lại, cuộn lại (con rắn...), quanh co, uốn khúc, (kỹ thuật) vênh (tấm ván), tháo (sợi) ra (khỏi cuộn); li ra, tung ra, quấn (chỉ) vào (ống chỉ), lên dây (đồng hồ, đàn), quấn (một sợi dây), gii quyết, thanh toán (công việc..., kết thúc (cuộc tranh luận); bế mạc (cuộc họp), bị đẩy lên một mức cao (cn giận), bị kích động đến mức giận điên lên, xỏ dây vào mũi ai (nghĩa bóng), rán sức (làm việc gì) {windup}

Đây là cách dùng enrolarmos tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ enrolarmos tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{bandage} băng (để băng vết thương tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bịt mắt...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
băng bó {wind} gió tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phưng gió tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phía gió thổi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(số nhiều) các phưng trời tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) hi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(săn bắn) hi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mùi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) tin phong thanh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(y học) hi (trong ruột) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(gii phẫu) ức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lời rỗng tuếch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuyện rỗng tuếch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(the wind) (âm nhạc) nhạc khí thổi (kèn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sáo...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếng kèn sáo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
coi nhẹ cái gì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không để tâm gìn giữ cái gì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) sợ h i tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm ai sợi h i tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) raise tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chạy gần như ngược chiều gió tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) làm việc gì hầu như không đoan chính lưng thiện lắm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xem dư luận ra sao tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xem thời thế sẽ ra sao tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nói chặn trước ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm chặn trước ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phỗng mất quyền lợi của ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có chuyện gì sẽ xy ra đây tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có chuyện gì đang được bí mật chuẩn bị đây tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh hi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm thở hổn hển tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm thở mạnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm thở hết hi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm mệt đứt hi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để cho nghỉ lấy hi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để cho thở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thổi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vòng (dây) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khúc uốn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khúc lượn (của con sông) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuộn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quấn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lợn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
uốn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bọc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
choàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(kỹ thuật) quay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trục lên bằng cách quay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lên dây (đồng hồ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(điện học) quấn dây tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quấn lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuộn lại (con rắn...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quanh co tiếng Bồ Đào Nha là gì?
uốn khúc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(kỹ thuật) vênh (tấm ván) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tháo (sợi) ra (khỏi cuộn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
li ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tung ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quấn (chỉ) vào (ống chỉ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lên dây (đồng hồ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đàn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quấn (một sợi dây) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gii quyết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thanh toán (công việc... tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kết thúc (cuộc tranh luận) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bế mạc (cuộc họp) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bị đẩy lên một mức cao (cn giận) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bị kích động đến mức giận điên lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xỏ dây vào mũi ai (nghĩa bóng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rán sức (làm việc gì) {roll} cuốn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuộn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
súc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ổ bánh mì nhỏ (để ăn sáng...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
văn kiện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hồ sơ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
danh sách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mép gập xuống (của cái gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) tiền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tập tiền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(kỹ thuật) trục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trục cán tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tang tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xylanh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
con lăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trục lăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự lăn tròn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự lắc lư tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự tròng trành (tàu biển) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dáng đi lắc lư tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sóng cuồn cuộn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếng sấm vang rền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hồi trống vang rền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lời nói thao thao nhịp nhàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng không) sự lộn vòng (máy bay) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vần tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuốn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quấn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuộn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đọc rung lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đọc sang sảng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hát ngân vang tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lăn (đường...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cán (kim loại) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho cuồn cuộn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quay quanh (hành tinh...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lăn mình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
((thường) + on tiếng Bồ Đào Nha là gì?
by) trôi đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trôi qua (thời gian tiếng Bồ Đào Nha là gì?
năm tháng...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chạy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lăn (xe cộ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi xe (người) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chảy cuồn cuộn (sông tiếng Bồ Đào Nha là gì?
biển) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chảy (nước mắt...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tròng trành (tàu biển...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi lắc lư (người) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đổ hồi (sấm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trống...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cán được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng không) lộn vòng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lăn đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lăn ra xa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tan đi (sương mù...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trôi đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trôi qua (thời gian...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lăn vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đổ dồn tới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đến tới tấp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lăn ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lăn ra ngoài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đọc sang sảng dõng dạc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lăn mình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lăn tròn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh (ai) ngã lăn ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuộn (thuốc lá) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuộn lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bọc lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gói lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bao lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tích luỹ (của cải...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chồng chất (nợ nần...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) xuất hiện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xuất hiện bất thình lình (trên sân khấu) {rollup} {wind} gió tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phưng gió tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phía gió thổi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(số nhiều) các phưng trời tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) hi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(săn bắn) hi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mùi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) tin phong thanh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(y học) hi (trong ruột) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(gii phẫu) ức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lời rỗng tuếch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuyện rỗng tuếch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(the wind) (âm nhạc) nhạc khí thổi (kèn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sáo...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếng kèn sáo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
coi nhẹ cái gì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không để tâm gìn giữ cái gì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) sợ h i tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm ai sợi h i tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) raise tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chạy gần như ngược chiều gió tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) làm việc gì hầu như không đoan chính lưng thiện lắm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xem dư luận ra sao tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xem thời thế sẽ ra sao tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nói chặn trước ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm chặn trước ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phỗng mất quyền lợi của ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có chuyện gì sẽ xy ra đây tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có chuyện gì đang được bí mật chuẩn bị đây tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh hi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm thở hổn hển tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm thở mạnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm thở hết hi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm mệt đứt hi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để cho nghỉ lấy hi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để cho thở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thổi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vòng (dây) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khúc uốn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khúc lượn (của con sông) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuộn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quấn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lợn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
uốn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bọc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
choàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(kỹ thuật) quay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trục lên bằng cách quay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lên dây (đồng hồ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(điện học) quấn dây tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quấn lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuộn lại (con rắn...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quanh co tiếng Bồ Đào Nha là gì?
uốn khúc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(kỹ thuật) vênh (tấm ván) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tháo (sợi) ra (khỏi cuộn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
li ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tung ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quấn (chỉ) vào (ống chỉ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lên dây (đồng hồ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đàn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quấn (một sợi dây) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gii quyết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thanh toán (công việc... tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kết thúc (cuộc tranh luận) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bế mạc (cuộc họp) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bị đẩy lên một mức cao (cn giận) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bị kích động đến mức giận điên lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xỏ dây vào mũi ai (nghĩa bóng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rán sức (làm việc gì) {windup}