enterrardes tiếng Bồ Đào Nha là gì?

enterrardes tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng enterrardes trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ enterrardes tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm enterrardes tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ enterrardes

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

enterrardes tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ enterrardes tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {bury} chôn, chôn cất; mai táng, chôn vùi, che đi, phủ đi, giấu đi, quên đi, giảng hoà, làm lành, ở ẩn dật nơi thôn dã, vùi đầu vào sách vở, mải mê với ý nghĩ (với những kỷ niệm xa xưa), đã mất một người thân
  • {bury} chôn, chôn cất; mai táng, chôn vùi, che đi, phủ đi, giấu đi, quên đi, giảng hoà, làm lành, ở ẩn dật nơi thôn dã, vùi đầu vào sách vở, mải mê với ý nghĩ (với những kỷ niệm xa xưa), đã mất một người thân
  • {entomb} đặt xuống mộ, chôn xuống mộ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), là mộ của
  • {inter} chôn, chôn cất, mai táng

Thuật ngữ liên quan tới enterrardes

Tóm lại nội dung ý nghĩa của enterrardes trong tiếng Bồ Đào Nha

enterrardes có nghĩa là: {bury} chôn, chôn cất; mai táng, chôn vùi, che đi, phủ đi, giấu đi, quên đi, giảng hoà, làm lành, ở ẩn dật nơi thôn dã, vùi đầu vào sách vở, mải mê với ý nghĩ (với những kỷ niệm xa xưa), đã mất một người thân {bury} chôn, chôn cất; mai táng, chôn vùi, che đi, phủ đi, giấu đi, quên đi, giảng hoà, làm lành, ở ẩn dật nơi thôn dã, vùi đầu vào sách vở, mải mê với ý nghĩ (với những kỷ niệm xa xưa), đã mất một người thân {entomb} đặt xuống mộ, chôn xuống mộ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), là mộ của {inter} chôn, chôn cất, mai táng

Đây là cách dùng enterrardes tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ enterrardes tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{bury} chôn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chôn cất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mai táng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chôn vùi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
che đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phủ đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giấu đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quên đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giảng hoà tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm lành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ở ẩn dật nơi thôn dã tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vùi đầu vào sách vở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mải mê với ý nghĩ (với những kỷ niệm xa xưa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đã mất một người thân {bury} chôn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chôn cất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mai táng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chôn vùi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
che đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phủ đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giấu đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quên đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giảng hoà tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm lành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ở ẩn dật nơi thôn dã tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vùi đầu vào sách vở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mải mê với ý nghĩ (với những kỷ niệm xa xưa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đã mất một người thân {entomb} đặt xuống mộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chôn xuống mộ ((nghĩa đen) & tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng)) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
là mộ của {inter} chôn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chôn cất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mai táng