entranhadíssimo tiếng Bồ Đào Nha là gì?

entranhadíssimo tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng entranhadíssimo trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ entranhadíssimo tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm entranhadíssimo tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ entranhadíssimo

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

entranhadíssimo tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ entranhadíssimo tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {deep} sâu, khó lường, khó hiểu, bí ẩn, thâm hiểm, sâu xa, sâu sắc, sâu kín, thâm trầm, ngập sâu vào, mải mê, miệt mài, đắm mình vào, trầm, sẫm, thẫm, thắm (màu sắc), vô cùng, hết sức; say (ngủ), nặng (tội), dày đặc (bóng tối)..., (từ lóng) khôn ngoan, láu, ranh mãnh, gặp hoạn nạn, lâm vào hoàn cảnh hết sức khó khăn; gặp chuyện đau buồn, (quân sự) đứng thành năm hàng, liều, làm liều; quyết định một cách liều lĩnh, nổi nóng, nổi giận, phát cáu, đại tang, sâu, muộn, khuya, nhiều, (tục ngữ) những người thâm trầm kín đáo mới là những người sâu sắc; tâm ngẩm tầm ngầm mà đâm chết voi, (thơ ca) (the deep) biển cả, ((thường) số nhiều) đáy sâu (của đại dương), vực thẳm, vực sâu, (nghĩa bóng) nơi sâu kín, đáy lòng, thâm tâm, giữa
  • {profound} sâu, thăm thẳm, sâu sắc, uyên thâm, thâm thuý, say (giấc ngủ...), rạp xuống, sát đất (cúi đầu chào), sâu sắc, hết sức, hoàn toàn, (thơ ca) (the profound) đáy sâu thăm thẳm (của đại dương, của tâm hồn...)

Thuật ngữ liên quan tới entranhadíssimo

Tóm lại nội dung ý nghĩa của entranhadíssimo trong tiếng Bồ Đào Nha

entranhadíssimo có nghĩa là: {deep} sâu, khó lường, khó hiểu, bí ẩn, thâm hiểm, sâu xa, sâu sắc, sâu kín, thâm trầm, ngập sâu vào, mải mê, miệt mài, đắm mình vào, trầm, sẫm, thẫm, thắm (màu sắc), vô cùng, hết sức; say (ngủ), nặng (tội), dày đặc (bóng tối)..., (từ lóng) khôn ngoan, láu, ranh mãnh, gặp hoạn nạn, lâm vào hoàn cảnh hết sức khó khăn; gặp chuyện đau buồn, (quân sự) đứng thành năm hàng, liều, làm liều; quyết định một cách liều lĩnh, nổi nóng, nổi giận, phát cáu, đại tang, sâu, muộn, khuya, nhiều, (tục ngữ) những người thâm trầm kín đáo mới là những người sâu sắc; tâm ngẩm tầm ngầm mà đâm chết voi, (thơ ca) (the deep) biển cả, ((thường) số nhiều) đáy sâu (của đại dương), vực thẳm, vực sâu, (nghĩa bóng) nơi sâu kín, đáy lòng, thâm tâm, giữa {profound} sâu, thăm thẳm, sâu sắc, uyên thâm, thâm thuý, say (giấc ngủ...), rạp xuống, sát đất (cúi đầu chào), sâu sắc, hết sức, hoàn toàn, (thơ ca) (the profound) đáy sâu thăm thẳm (của đại dương, của tâm hồn...)

Đây là cách dùng entranhadíssimo tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ entranhadíssimo tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{deep} sâu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khó lường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khó hiểu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bí ẩn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thâm hiểm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sâu xa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sâu sắc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sâu kín tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thâm trầm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngập sâu vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mải mê tiếng Bồ Đào Nha là gì?
miệt mài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đắm mình vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trầm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sẫm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thẫm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thắm (màu sắc) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vô cùng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hết sức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
say (ngủ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nặng (tội) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dày đặc (bóng tối)... tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) khôn ngoan tiếng Bồ Đào Nha là gì?
láu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ranh mãnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gặp hoạn nạn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lâm vào hoàn cảnh hết sức khó khăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gặp chuyện đau buồn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) đứng thành năm hàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
liều tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm liều tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quyết định một cách liều lĩnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nổi nóng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nổi giận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phát cáu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đại tang tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sâu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
muộn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khuya tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhiều tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(tục ngữ) những người thâm trầm kín đáo mới là những người sâu sắc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tâm ngẩm tầm ngầm mà đâm chết voi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thơ ca) (the deep) biển cả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
((thường) số nhiều) đáy sâu (của đại dương) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vực thẳm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vực sâu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) nơi sâu kín tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đáy lòng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thâm tâm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giữa {profound} sâu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thăm thẳm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sâu sắc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
uyên thâm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thâm thuý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
say (giấc ngủ...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rạp xuống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sát đất (cúi đầu chào) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sâu sắc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hết sức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoàn toàn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thơ ca) (the profound) đáy sâu thăm thẳm (của đại dương tiếng Bồ Đào Nha là gì?
của tâm hồn...)