entristecedor tiếng Bồ Đào Nha là gì?

entristecedor tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng entristecedor trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ entristecedor tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm entristecedor tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ entristecedor

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

entristecedor tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ entristecedor tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {desolate} bị tàn phá, tan hoang, đổ nát, hoang vắng, không người ở, tiêu điều, bị ruồng bỏ, bị bỏ rơi; lẻ loi, bơ vơ, cô độc, đau buồn, buồn phiền, sầu não, tàn phá, phá huỷ, làm tan hoang, làm hoang vắng, làm sụt số dân (của một vùng), ruồng bỏ, bỏ bơ vơ, bỏ rơi, làm buồn phiền, làm u sầu, làm phiền muộn; làm thất vọng
  • {dismal} buồn thảm, tối tăm, ảm đạm, buồn nản, u sầu, phiền muộn, (xem) science
  • {dreary} tồi tàn, ảm đạm, buồn thảm, thê lương
  • {gaunt} gầy, hốc hác, hoang vắng, thê lương, buồn thảm (cảnh vật...), cằn cỗi, có vẻ dữ tợn, dễ sợ
  • {gloomy} tối tăm, u ám, ảm đạm, buồn rầu, u sầu
  • {mournful} buồn rầu, ảm đạm, tang tóc, thê lương

Thuật ngữ liên quan tới entristecedor

Tóm lại nội dung ý nghĩa của entristecedor trong tiếng Bồ Đào Nha

entristecedor có nghĩa là: {desolate} bị tàn phá, tan hoang, đổ nát, hoang vắng, không người ở, tiêu điều, bị ruồng bỏ, bị bỏ rơi; lẻ loi, bơ vơ, cô độc, đau buồn, buồn phiền, sầu não, tàn phá, phá huỷ, làm tan hoang, làm hoang vắng, làm sụt số dân (của một vùng), ruồng bỏ, bỏ bơ vơ, bỏ rơi, làm buồn phiền, làm u sầu, làm phiền muộn; làm thất vọng {dismal} buồn thảm, tối tăm, ảm đạm, buồn nản, u sầu, phiền muộn, (xem) science {dreary} tồi tàn, ảm đạm, buồn thảm, thê lương {gaunt} gầy, hốc hác, hoang vắng, thê lương, buồn thảm (cảnh vật...), cằn cỗi, có vẻ dữ tợn, dễ sợ {gloomy} tối tăm, u ám, ảm đạm, buồn rầu, u sầu {mournful} buồn rầu, ảm đạm, tang tóc, thê lương

Đây là cách dùng entristecedor tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ entristecedor tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{desolate} bị tàn phá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tan hoang tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đổ nát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoang vắng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không người ở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiêu điều tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bị ruồng bỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bị bỏ rơi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lẻ loi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bơ vơ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cô độc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đau buồn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
buồn phiền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sầu não tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tàn phá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phá huỷ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm tan hoang tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm hoang vắng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm sụt số dân (của một vùng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ruồng bỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ bơ vơ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ rơi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm buồn phiền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm u sầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm phiền muộn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm thất vọng {dismal} buồn thảm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tối tăm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ảm đạm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
buồn nản tiếng Bồ Đào Nha là gì?
u sầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phiền muộn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) science {dreary} tồi tàn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ảm đạm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
buồn thảm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thê lương {gaunt} gầy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hốc hác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoang vắng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thê lương tiếng Bồ Đào Nha là gì?
buồn thảm (cảnh vật...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cằn cỗi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có vẻ dữ tợn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dễ sợ {gloomy} tối tăm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
u ám tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ảm đạm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
buồn rầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
u sầu {mournful} buồn rầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ảm đạm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tang tóc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thê lương