envernizamos tiếng Bồ Đào Nha là gì?

envernizamos tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng envernizamos trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ envernizamos tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm envernizamos tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ envernizamos

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

envernizamos tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ envernizamos tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {glaze} men, nước men (đồ sứ, đò gốm), đồ gốm tráng men, nước láng, nước bóng (da, vải, bức tranh...), vẻ đờ đẫn (của mắt), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lớp băng, lớp nước đá, lắp kính, bao bằng kính, tráng men; làm láng, đánh bóng, làm mờ (mắt), đờ ra, đờ đẫn ra (mắt)
  • {lacquer} sơn, đồ gỗ sơn, tranh sơn mài, sơn mài, sơn, quét sơn
  • {varnish} véc ni, sơn dầu, mặt véc ni, nước bóng, men (đồ sành), (nghĩa bóng) mã ngoài, lớp sơn bên ngoài, đánh véc ni, quét sơn dầu, tráng men (đồ sành), (nghĩa bóng) tô son điểm phấn

Thuật ngữ liên quan tới envernizamos

Tóm lại nội dung ý nghĩa của envernizamos trong tiếng Bồ Đào Nha

envernizamos có nghĩa là: {glaze} men, nước men (đồ sứ, đò gốm), đồ gốm tráng men, nước láng, nước bóng (da, vải, bức tranh...), vẻ đờ đẫn (của mắt), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lớp băng, lớp nước đá, lắp kính, bao bằng kính, tráng men; làm láng, đánh bóng, làm mờ (mắt), đờ ra, đờ đẫn ra (mắt) {lacquer} sơn, đồ gỗ sơn, tranh sơn mài, sơn mài, sơn, quét sơn {varnish} véc ni, sơn dầu, mặt véc ni, nước bóng, men (đồ sành), (nghĩa bóng) mã ngoài, lớp sơn bên ngoài, đánh véc ni, quét sơn dầu, tráng men (đồ sành), (nghĩa bóng) tô son điểm phấn

Đây là cách dùng envernizamos tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ envernizamos tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{glaze} men tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nước men (đồ sứ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đò gốm) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đồ gốm tráng men tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nước láng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nước bóng (da tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bức tranh...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vẻ đờ đẫn (của mắt) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) lớp băng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lớp nước đá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lắp kính tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bao bằng kính tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tráng men tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm láng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh bóng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm mờ (mắt) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đờ ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đờ đẫn ra (mắt) {lacquer} sơn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đồ gỗ sơn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tranh sơn mài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sơn mài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sơn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quét sơn {varnish} véc ni tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sơn dầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mặt véc ni tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nước bóng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
men (đồ sành) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) mã ngoài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lớp sơn bên ngoài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh véc ni tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quét sơn dầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tráng men (đồ sành) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) tô son điểm phấn