envolveriam tiếng Bồ Đào Nha là gì?

envolveriam tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng envolveriam trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ envolveriam tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm envolveriam tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ envolveriam

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

envolveriam tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ envolveriam tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {entangle} làm vướng vào, làm vướng mắc, làm mắc bẫy, làm vướng vào vật chướng ngại, làm vướng vào khó khăn, làm bối rối, làm lúng túng, làm rối rắm ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • {implicate} ẩn ý, điều ngụ ý; điều ngụ ý, lôi kéo vào, làm vướng vào, làm liên can vào, làm dính líu vào, ngụ ý, bao hàm, ám chỉ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) bện lại, tết lại, xoắn lại
  • {bandage} băng (để băng vết thương, bịt mắt...), băng bó
  • {wind} gió, phưng gió, phía gió thổi, (số nhiều) các phưng trời, (thể dục,thể thao) hi, (săn bắn) hi, mùi; (nghĩa bóng) tin phong thanh, (y học) hi (trong ruột), (gii phẫu) ức, lời rỗng tuếch; chuyện rỗng tuếch, (the wind) (âm nhạc) nhạc khí thổi (kèn, sáo...); tiếng kèn sáo, coi nhẹ cái gì, không để tâm gìn giữ cái gì, (từ lóng) sợ h i, làm ai sợi h i, (xem) raise, chạy gần như ngược chiều gió, (nghĩa bóng) làm việc gì hầu như không đoan chính lưng thiện lắm, xem dư luận ra sao; xem thời thế sẽ ra sao, nói chặn trước ai; làm chặn trước ai, phỗng mất quyền lợi của ai, có chuyện gì sẽ xy ra đây, có chuyện gì đang được bí mật chuẩn bị đây, đánh hi, làm thở hổn hển, làm thở mạnh, làm thở hết hi, làm mệt đứt hi, để cho nghỉ lấy hi, để cho thở, thổi, vòng (dây), khúc uốn, khúc lượn (của con sông), cuộn, quấn, lợn, uốn, bọc, choàng, (kỹ thuật) quay; trục lên bằng cách quay, lên dây (đồng hồ), (điện học) quấn dây, quấn lại, cuộn lại (con rắn...), quanh co, uốn khúc, (kỹ thuật) vênh (tấm ván), tháo (sợi) ra (khỏi cuộn); li ra, tung ra, quấn (chỉ) vào (ống chỉ), lên dây (đồng hồ, đàn), quấn (một sợi dây), gii quyết, thanh toán (công việc..., kết thúc (cuộc tranh luận); bế mạc (cuộc họp), bị đẩy lên một mức cao (cn giận), bị kích động đến mức giận điên lên, xỏ dây vào mũi ai (nghĩa bóng), rán sức (làm việc gì)

Thuật ngữ liên quan tới envolveriam

Tóm lại nội dung ý nghĩa của envolveriam trong tiếng Bồ Đào Nha

envolveriam có nghĩa là: {entangle} làm vướng vào, làm vướng mắc, làm mắc bẫy, làm vướng vào vật chướng ngại, làm vướng vào khó khăn, làm bối rối, làm lúng túng, làm rối rắm ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) {implicate} ẩn ý, điều ngụ ý; điều ngụ ý, lôi kéo vào, làm vướng vào, làm liên can vào, làm dính líu vào, ngụ ý, bao hàm, ám chỉ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) bện lại, tết lại, xoắn lại {bandage} băng (để băng vết thương, bịt mắt...), băng bó {wind} gió, phưng gió, phía gió thổi, (số nhiều) các phưng trời, (thể dục,thể thao) hi, (săn bắn) hi, mùi; (nghĩa bóng) tin phong thanh, (y học) hi (trong ruột), (gii phẫu) ức, lời rỗng tuếch; chuyện rỗng tuếch, (the wind) (âm nhạc) nhạc khí thổi (kèn, sáo...); tiếng kèn sáo, coi nhẹ cái gì, không để tâm gìn giữ cái gì, (từ lóng) sợ h i, làm ai sợi h i, (xem) raise, chạy gần như ngược chiều gió, (nghĩa bóng) làm việc gì hầu như không đoan chính lưng thiện lắm, xem dư luận ra sao; xem thời thế sẽ ra sao, nói chặn trước ai; làm chặn trước ai, phỗng mất quyền lợi của ai, có chuyện gì sẽ xy ra đây, có chuyện gì đang được bí mật chuẩn bị đây, đánh hi, làm thở hổn hển, làm thở mạnh, làm thở hết hi, làm mệt đứt hi, để cho nghỉ lấy hi, để cho thở, thổi, vòng (dây), khúc uốn, khúc lượn (của con sông), cuộn, quấn, lợn, uốn, bọc, choàng, (kỹ thuật) quay; trục lên bằng cách quay, lên dây (đồng hồ), (điện học) quấn dây, quấn lại, cuộn lại (con rắn...), quanh co, uốn khúc, (kỹ thuật) vênh (tấm ván), tháo (sợi) ra (khỏi cuộn); li ra, tung ra, quấn (chỉ) vào (ống chỉ), lên dây (đồng hồ, đàn), quấn (một sợi dây), gii quyết, thanh toán (công việc..., kết thúc (cuộc tranh luận); bế mạc (cuộc họp), bị đẩy lên một mức cao (cn giận), bị kích động đến mức giận điên lên, xỏ dây vào mũi ai (nghĩa bóng), rán sức (làm việc gì)

Đây là cách dùng envolveriam tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ envolveriam tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{entangle} làm vướng vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm vướng mắc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm mắc bẫy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm vướng vào vật chướng ngại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm vướng vào khó khăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm bối rối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm lúng túng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm rối rắm ((nghĩa đen) & tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng)) {implicate} ẩn ý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điều ngụ ý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điều ngụ ý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lôi kéo vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm vướng vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm liên can vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm dính líu vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngụ ý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bao hàm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ám chỉ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ hiếm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa hiếm) bện lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tết lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xoắn lại {bandage} băng (để băng vết thương tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bịt mắt...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
băng bó {wind} gió tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phưng gió tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phía gió thổi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(số nhiều) các phưng trời tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) hi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(săn bắn) hi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mùi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) tin phong thanh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(y học) hi (trong ruột) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(gii phẫu) ức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lời rỗng tuếch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuyện rỗng tuếch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(the wind) (âm nhạc) nhạc khí thổi (kèn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sáo...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếng kèn sáo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
coi nhẹ cái gì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không để tâm gìn giữ cái gì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) sợ h i tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm ai sợi h i tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) raise tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chạy gần như ngược chiều gió tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) làm việc gì hầu như không đoan chính lưng thiện lắm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xem dư luận ra sao tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xem thời thế sẽ ra sao tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nói chặn trước ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm chặn trước ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phỗng mất quyền lợi của ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có chuyện gì sẽ xy ra đây tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có chuyện gì đang được bí mật chuẩn bị đây tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh hi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm thở hổn hển tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm thở mạnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm thở hết hi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm mệt đứt hi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để cho nghỉ lấy hi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để cho thở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thổi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vòng (dây) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khúc uốn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khúc lượn (của con sông) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuộn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quấn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lợn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
uốn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bọc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
choàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(kỹ thuật) quay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trục lên bằng cách quay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lên dây (đồng hồ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(điện học) quấn dây tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quấn lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuộn lại (con rắn...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quanh co tiếng Bồ Đào Nha là gì?
uốn khúc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(kỹ thuật) vênh (tấm ván) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tháo (sợi) ra (khỏi cuộn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
li ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tung ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quấn (chỉ) vào (ống chỉ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lên dây (đồng hồ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đàn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quấn (một sợi dây) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gii quyết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thanh toán (công việc... tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kết thúc (cuộc tranh luận) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bế mạc (cuộc họp) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bị đẩy lên một mức cao (cn giận) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bị kích động đến mức giận điên lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xỏ dây vào mũi ai (nghĩa bóng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rán sức (làm việc gì)