enxada tiếng Bồ Đào Nha là gì?

enxada tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng enxada trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ enxada tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm enxada tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ enxada

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

enxada tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ enxada tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {spade} (đánh bài) con pích, cái mai, cái thuổng, dao lạng mỡ cá voi, (quân sự) phần đuôi (để chống xuống đất) của cỗ pháo, nói thẳng nói thật, nói toạc móng heo, nói trắng, đào bằng mai, lặng mỡ (cá voi)
  • {hoe} cái cuốc, cuốc; xới; giẫy (cỏ...)
  • {spade} (đánh bài) con pích, cái mai, cái thuổng, dao lạng mỡ cá voi, (quân sự) phần đuôi (để chống xuống đất) của cỗ pháo, nói thẳng nói thật, nói toạc móng heo, nói trắng, đào bằng mai, lặng mỡ (cá voi)

Thuật ngữ liên quan tới enxada

Tóm lại nội dung ý nghĩa của enxada trong tiếng Bồ Đào Nha

enxada có nghĩa là: {spade} (đánh bài) con pích, cái mai, cái thuổng, dao lạng mỡ cá voi, (quân sự) phần đuôi (để chống xuống đất) của cỗ pháo, nói thẳng nói thật, nói toạc móng heo, nói trắng, đào bằng mai, lặng mỡ (cá voi) {hoe} cái cuốc, cuốc; xới; giẫy (cỏ...) {spade} (đánh bài) con pích, cái mai, cái thuổng, dao lạng mỡ cá voi, (quân sự) phần đuôi (để chống xuống đất) của cỗ pháo, nói thẳng nói thật, nói toạc móng heo, nói trắng, đào bằng mai, lặng mỡ (cá voi)

Đây là cách dùng enxada tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ enxada tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{spade} (đánh bài) con pích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái mai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái thuổng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dao lạng mỡ cá voi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) phần đuôi (để chống xuống đất) của cỗ pháo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nói thẳng nói thật tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nói toạc móng heo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nói trắng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đào bằng mai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lặng mỡ (cá voi) {hoe} cái cuốc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuốc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giẫy (cỏ...) {spade} (đánh bài) con pích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái mai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái thuổng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dao lạng mỡ cá voi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) phần đuôi (để chống xuống đất) của cỗ pháo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nói thẳng nói thật tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nói toạc móng heo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nói trắng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đào bằng mai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lặng mỡ (cá voi)