Thông tin thuật ngữ enxames tiếng Bồ Đào Nha
Từ điển Bồ Đào Nha Việt |
enxames (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ enxames
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
enxames tiếng Bồ Đào Nha?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ enxames trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ enxames tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.
- {swarm} đàn, đám, bầy, đàn ong chia tổ, (+ round, about, over...) di chuyển thành đàn, di chuyển thành bầy, tụ lại để chia tổ (ong), họp lại thành đàn, (+ with) đầy, nhung nhúc, trèo (cây), leo (dây) ((cũng) swarm up)
Thuật ngữ liên quan tới enxames
Tóm lại nội dung ý nghĩa của enxames trong tiếng Bồ Đào Nha
enxames có nghĩa là: {swarm} đàn, đám, bầy, đàn ong chia tổ, (+ round, about, over...) di chuyển thành đàn, di chuyển thành bầy, tụ lại để chia tổ (ong), họp lại thành đàn, (+ with) đầy, nhung nhúc, trèo (cây), leo (dây) ((cũng) swarm up)
Đây là cách dùng enxames tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Bồ Đào Nha
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ enxames tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha
{swarm} đàn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đám tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bầy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đàn ong chia tổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ round tiếng Bồ Đào Nha là gì?
about tiếng Bồ Đào Nha là gì?
over...) di chuyển thành đàn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
di chuyển thành bầy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tụ lại để chia tổ (ong) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
họp lại thành đàn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ with) đầy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhung nhúc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trèo (cây) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
leo (dây) ((cũng) swarm up)