enxugaveis tiếng Bồ Đào Nha là gì?

enxugaveis tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng enxugaveis trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ enxugaveis tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm enxugaveis tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ enxugaveis

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

enxugaveis tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ enxugaveis tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {dry} khô, cạn, ráo, khô nứt; (thông tục) khô cổ, khát khô cả cổ, cạn sữa, hết sữa (bò cái...), khan (ho), nhạt, không bơ, nguyên chất, không pha, không thêm nước ngọt (rượu), khô khan, vô vị, không thú vị, vô tình, lãnh đạm, lạnh nhạt, lạnh lùng; cứng nhắc, cụt lủn, cộc lốc; tỉnh khô, phớt lạnh, không thêm bớt; rành rành, khô cứng, sắc cạnh, sắc nét (nét vẽ...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cấm rượu, khách quan, không thành kiến, vô tư, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) non nớt, chưa ráo máu đầu, vật khô; nơi khô, người tán thành cấm rượu, làm khô, phơi khô, sấy khô, lau khô; làm cạn, làm khô cạn, làm cho (bò cái...) hết sữa, khô đi, khô cạn đi, làm cạn ráo, làm khô cạn; khô cạn đi, cạn ráo (giếng nước...), (thông tục), (thường), lời mệnh lệnh không nói nữa, im miệng, thôi không làm nữa, (sân khấu) quên vở (diễn viên)
  • {delete} gạch đi, xoá đi, bỏ đi
  • {wipe} sự lau, sự chùi, (từ lóng) cái tát, cái quật, (từ lóng) khăn tay, lau, chùi, (từ lóng) quật, tống cho một qu; giáng cho một đòn, tẩy (vết bẩn); lau sạch (nước mắt), lau đi, lau sạch, tẩy đi, làm tắt (một nụ cười), thanh toán, tr hết, giũ sạch (nợ cũ), quên đi, xoá sạch (mối bất hoà cũ...), lau chùi, lau sạch, chùi, tẩy (vết bẩn), tiêu diệt (quân đội); triệt hạ (thành phố), thanh toán, tr hết (nợ); rửa (nhục), lau sạch, chùi sạch, (từ lóng) phỗng tay trên ai, đi nước trước ai, (từ lóng) đánh bại ai hoàn toàn (trong cuộc tranh luận), (từ lóng) hạ ai đo ván (trong cuộc đấu võ); đánh bại nhục nh
  • {wipeoff}

Thuật ngữ liên quan tới enxugaveis

Tóm lại nội dung ý nghĩa của enxugaveis trong tiếng Bồ Đào Nha

enxugaveis có nghĩa là: {dry} khô, cạn, ráo, khô nứt; (thông tục) khô cổ, khát khô cả cổ, cạn sữa, hết sữa (bò cái...), khan (ho), nhạt, không bơ, nguyên chất, không pha, không thêm nước ngọt (rượu), khô khan, vô vị, không thú vị, vô tình, lãnh đạm, lạnh nhạt, lạnh lùng; cứng nhắc, cụt lủn, cộc lốc; tỉnh khô, phớt lạnh, không thêm bớt; rành rành, khô cứng, sắc cạnh, sắc nét (nét vẽ...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cấm rượu, khách quan, không thành kiến, vô tư, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) non nớt, chưa ráo máu đầu, vật khô; nơi khô, người tán thành cấm rượu, làm khô, phơi khô, sấy khô, lau khô; làm cạn, làm khô cạn, làm cho (bò cái...) hết sữa, khô đi, khô cạn đi, làm cạn ráo, làm khô cạn; khô cạn đi, cạn ráo (giếng nước...), (thông tục), (thường), lời mệnh lệnh không nói nữa, im miệng, thôi không làm nữa, (sân khấu) quên vở (diễn viên) {delete} gạch đi, xoá đi, bỏ đi {wipe} sự lau, sự chùi, (từ lóng) cái tát, cái quật, (từ lóng) khăn tay, lau, chùi, (từ lóng) quật, tống cho một qu; giáng cho một đòn, tẩy (vết bẩn); lau sạch (nước mắt), lau đi, lau sạch, tẩy đi, làm tắt (một nụ cười), thanh toán, tr hết, giũ sạch (nợ cũ), quên đi, xoá sạch (mối bất hoà cũ...), lau chùi, lau sạch, chùi, tẩy (vết bẩn), tiêu diệt (quân đội); triệt hạ (thành phố), thanh toán, tr hết (nợ); rửa (nhục), lau sạch, chùi sạch, (từ lóng) phỗng tay trên ai, đi nước trước ai, (từ lóng) đánh bại ai hoàn toàn (trong cuộc tranh luận), (từ lóng) hạ ai đo ván (trong cuộc đấu võ); đánh bại nhục nh {wipeoff}

Đây là cách dùng enxugaveis tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ enxugaveis tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{dry} khô tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cạn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ráo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khô nứt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) khô cổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khát khô cả cổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cạn sữa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hết sữa (bò cái...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khan (ho) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhạt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không bơ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nguyên chất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không pha tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không thêm nước ngọt (rượu) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khô khan tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vô vị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không thú vị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vô tình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lãnh đạm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lạnh nhạt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lạnh lùng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cứng nhắc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cụt lủn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cộc lốc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tỉnh khô tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phớt lạnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không thêm bớt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rành rành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khô cứng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sắc cạnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sắc nét (nét vẽ...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) cấm rượu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khách quan tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không thành kiến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vô tư tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) non nớt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chưa ráo máu đầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vật khô tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nơi khô tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người tán thành cấm rượu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm khô tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phơi khô tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sấy khô tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lau khô tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cạn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm khô cạn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho (bò cái...) hết sữa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khô đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khô cạn đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cạn ráo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm khô cạn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khô cạn đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cạn ráo (giếng nước...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thường) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lời mệnh lệnh không nói nữa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
im miệng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thôi không làm nữa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(sân khấu) quên vở (diễn viên) {delete} gạch đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xoá đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ đi {wipe} sự lau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự chùi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) cái tát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái quật tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) khăn tay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chùi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) quật tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tống cho một qu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giáng cho một đòn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tẩy (vết bẩn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lau sạch (nước mắt) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lau đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lau sạch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tẩy đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm tắt (một nụ cười) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thanh toán tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tr hết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giũ sạch (nợ cũ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quên đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xoá sạch (mối bất hoà cũ...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lau chùi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lau sạch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chùi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tẩy (vết bẩn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiêu diệt (quân đội) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
triệt hạ (thành phố) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thanh toán tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tr hết (nợ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rửa (nhục) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lau sạch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chùi sạch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) phỗng tay trên ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi nước trước ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) đánh bại ai hoàn toàn (trong cuộc tranh luận) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) hạ ai đo ván (trong cuộc đấu võ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh bại nhục nh {wipeoff}