Thông tin thuật ngữ ervinhas tiếng Bồ Đào Nha
Từ điển Bồ Đào Nha Việt |
ervinhas (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ervinhas
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
ervinhas tiếng Bồ Đào Nha?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ervinhas trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ervinhas tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.
- {grass} cỏ, bâi cỏ, đồng cỏ, bãi cỏ, thảm cỏ (ở công viên), (số nhiều) cây thân cỏ, (ngành mỏ) mặt đất, (từ lóng) măng tây, (thông tục) mùa xuân, đang gặm cỏ, (nghĩa bóng) đang nghỉ ngơi; không có việc, phỗng tay trên ai, nâng tay trên ai, ra đồng ăn cỏ (súc vật), (từ lóng) ngã sóng soài (người), (từ lóng) chết, chết quách đi cho rồi, rất thính tai, không để mất thì giờ (khi làm một việc gì), cho (súc vật) ra đồng ăn cỏ, (từ lóng) đánh ngã sóng soài, để cỏ mọc; trồng cỏ, đánh ngã sóng soài, bắn rơi (chim); kéo (cá) về đất liền; đưa (quặng) lên mặt đất, căng (vải...) trên cỏ để phơi
Thuật ngữ liên quan tới ervinhas
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ervinhas trong tiếng Bồ Đào Nha
ervinhas có nghĩa là: {grass} cỏ, bâi cỏ, đồng cỏ, bãi cỏ, thảm cỏ (ở công viên), (số nhiều) cây thân cỏ, (ngành mỏ) mặt đất, (từ lóng) măng tây, (thông tục) mùa xuân, đang gặm cỏ, (nghĩa bóng) đang nghỉ ngơi; không có việc, phỗng tay trên ai, nâng tay trên ai, ra đồng ăn cỏ (súc vật), (từ lóng) ngã sóng soài (người), (từ lóng) chết, chết quách đi cho rồi, rất thính tai, không để mất thì giờ (khi làm một việc gì), cho (súc vật) ra đồng ăn cỏ, (từ lóng) đánh ngã sóng soài, để cỏ mọc; trồng cỏ, đánh ngã sóng soài, bắn rơi (chim); kéo (cá) về đất liền; đưa (quặng) lên mặt đất, căng (vải...) trên cỏ để phơi
Đây là cách dùng ervinhas tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Bồ Đào Nha
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ervinhas tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha
{grass} cỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bâi cỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đồng cỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bãi cỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thảm cỏ (ở công viên) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(số nhiều) cây thân cỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(ngành mỏ) mặt đất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) măng tây tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) mùa xuân tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đang gặm cỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) đang nghỉ ngơi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không có việc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phỗng tay trên ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nâng tay trên ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ra đồng ăn cỏ (súc vật) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) ngã sóng soài (người) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) chết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chết quách đi cho rồi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rất thính tai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không để mất thì giờ (khi làm một việc gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho (súc vật) ra đồng ăn cỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) đánh ngã sóng soài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để cỏ mọc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trồng cỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh ngã sóng soài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắn rơi (chim) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo (cá) về đất liền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa (quặng) lên mặt đất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
căng (vải...) trên cỏ để phơi