esboças tiếng Bồ Đào Nha là gì?

esboças tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng esboças trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ esboças tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm esboças tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ esboças

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

esboças tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ esboças tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {plan} sơ đồ, đồ án (nhà...), bản đồ thành phố, bản đồ, mặt phẳng (luật xa gần), dàn bài, dàn ý (bài luận văn...), kế hoạch; dự kiến, dự định, cách tiến hành, cách làm, vẻ bản đồ của, vẽ sơ đồ của (một toà nhà...), làm dàn bài, làm dàn ý (bản luận văn...), đặt kế hoạch, trù tính, dự tính, dự kiến, đặt kế hoạch, trù tính, dự tính, dự kiến
  • {sketch} bức vẽ phác, bức phác hoạ, bản tóm tắt, bản phác thảo (một kế hoạch), vở ca kịch ngắn, bản nhạc nhịp đơn, vẽ phác, phác hoạ; phác thảo

Thuật ngữ liên quan tới esboças

Tóm lại nội dung ý nghĩa của esboças trong tiếng Bồ Đào Nha

esboças có nghĩa là: {plan} sơ đồ, đồ án (nhà...), bản đồ thành phố, bản đồ, mặt phẳng (luật xa gần), dàn bài, dàn ý (bài luận văn...), kế hoạch; dự kiến, dự định, cách tiến hành, cách làm, vẻ bản đồ của, vẽ sơ đồ của (một toà nhà...), làm dàn bài, làm dàn ý (bản luận văn...), đặt kế hoạch, trù tính, dự tính, dự kiến, đặt kế hoạch, trù tính, dự tính, dự kiến {sketch} bức vẽ phác, bức phác hoạ, bản tóm tắt, bản phác thảo (một kế hoạch), vở ca kịch ngắn, bản nhạc nhịp đơn, vẽ phác, phác hoạ; phác thảo

Đây là cách dùng esboças tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ esboças tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{plan} sơ đồ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đồ án (nhà...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bản đồ thành phố tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bản đồ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mặt phẳng (luật xa gần) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dàn bài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dàn ý (bài luận văn...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kế hoạch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dự kiến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dự định tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cách tiến hành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cách làm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vẻ bản đồ của tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vẽ sơ đồ của (một toà nhà...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm dàn bài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm dàn ý (bản luận văn...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đặt kế hoạch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trù tính tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dự tính tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dự kiến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đặt kế hoạch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trù tính tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dự tính tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dự kiến {sketch} bức vẽ phác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bức phác hoạ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bản tóm tắt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bản phác thảo (một kế hoạch) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vở ca kịch ngắn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bản nhạc nhịp đơn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vẽ phác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phác hoạ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phác thảo