Thông tin thuật ngữ escadinha tiếng Bồ Đào Nha
Từ điển Bồ Đào Nha Việt |
escadinha (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ escadinha
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
escadinha tiếng Bồ Đào Nha?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ escadinha trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ escadinha tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.
- {ladder} thang ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), từ bỏ những người bạn đã giúp mình nên địa vị; từ bỏ nghề nghiệp đã giúp mình có địa vị
- {staircase} cầu thang, (kiến trúc) lồng cầu thang
- {stairs}
Thuật ngữ liên quan tới escadinha
Tóm lại nội dung ý nghĩa của escadinha trong tiếng Bồ Đào Nha
escadinha có nghĩa là: {ladder} thang ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), từ bỏ những người bạn đã giúp mình nên địa vị; từ bỏ nghề nghiệp đã giúp mình có địa vị {staircase} cầu thang, (kiến trúc) lồng cầu thang {stairs}
Đây là cách dùng escadinha tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Bồ Đào Nha
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ escadinha tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha
{ladder} thang ((nghĩa đen) & tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng)) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
từ bỏ những người bạn đã giúp mình nên địa vị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
từ bỏ nghề nghiệp đã giúp mình có địa vị {staircase} cầu thang tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(kiến trúc) lồng cầu thang {stairs}