Thông tin thuật ngữ escalfardes tiếng Bồ Đào Nha
Từ điển Bồ Đào Nha Việt |
escalfardes (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ escalfardes
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
escalfardes tiếng Bồ Đào Nha?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ escalfardes trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ escalfardes tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.
- {scald} (sử học) người hát rong (Bắc,Âu) ((cũng) skald), chỗ bỏng, làm bỏng, đun (sữa) gần sôi, tráng nước sôi ((thường) scald out)
Thuật ngữ liên quan tới escalfardes
Tóm lại nội dung ý nghĩa của escalfardes trong tiếng Bồ Đào Nha
escalfardes có nghĩa là: {scald} (sử học) người hát rong (Bắc,Âu) ((cũng) skald), chỗ bỏng, làm bỏng, đun (sữa) gần sôi, tráng nước sôi ((thường) scald out)
Đây là cách dùng escalfardes tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Bồ Đào Nha
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ escalfardes tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha
{scald} (sử học) người hát rong (Bắc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
Âu) ((cũng) skald) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỗ bỏng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm bỏng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đun (sữa) gần sôi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tráng nước sôi ((thường) scald out)