escapadinhas tiếng Bồ Đào Nha là gì?

escapadinhas tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng escapadinhas trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ escapadinhas tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm escapadinhas tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ escapadinhas

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

escapadinhas tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ escapadinhas tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {escape} sự trốn thoát; phương tiện để trốn thoát, con đường thoát, lối thoát, sự thoát ly thực tế; phương tiện để thoát ly thực tế, (kỹ thuật) sự thoát (hơi...), cây trồng mọc tự nhiên (không do gieo trồng...), suýt nữa thì bị tóm, may mà thoát được, trốn thoát, tránh thoát, thoát khỏi, vô tình buột ra khỏi, thốt ra khỏi (cửa miệng...) (lời nói...), trốn thoát, thoát, thoát ra (hơi...), tôi quên bẵng tên anh ta

Thuật ngữ liên quan tới escapadinhas

Tóm lại nội dung ý nghĩa của escapadinhas trong tiếng Bồ Đào Nha

escapadinhas có nghĩa là: {escape} sự trốn thoát; phương tiện để trốn thoát, con đường thoát, lối thoát, sự thoát ly thực tế; phương tiện để thoát ly thực tế, (kỹ thuật) sự thoát (hơi...), cây trồng mọc tự nhiên (không do gieo trồng...), suýt nữa thì bị tóm, may mà thoát được, trốn thoát, tránh thoát, thoát khỏi, vô tình buột ra khỏi, thốt ra khỏi (cửa miệng...) (lời nói...), trốn thoát, thoát, thoát ra (hơi...), tôi quên bẵng tên anh ta

Đây là cách dùng escapadinhas tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ escapadinhas tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{escape} sự trốn thoát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phương tiện để trốn thoát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
con đường thoát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lối thoát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự thoát ly thực tế tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phương tiện để thoát ly thực tế tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(kỹ thuật) sự thoát (hơi...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cây trồng mọc tự nhiên (không do gieo trồng...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
suýt nữa thì bị tóm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
may mà thoát được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trốn thoát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tránh thoát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thoát khỏi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vô tình buột ra khỏi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thốt ra khỏi (cửa miệng...) (lời nói...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trốn thoát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thoát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thoát ra (hơi...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tôi quên bẵng tên anh ta