escove tiếng Bồ Đào Nha là gì?

escove tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng escove trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ escove tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm escove tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ escove

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

escove tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ escove tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {brush} bàn chải, sự chải, bút lông (vẽ), đuôi chồn, bụi cây, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cành cây bó thành bó, (quân sự) cuộc chạm trán chớp nhoáng, (điện học) cái chổi, chải, quét, vẽ lên (giấy, lụa...), chạm qua, lướt qua (vật gì), chạm nhẹ phải, lướt phải, (nghĩa bóng) bỏ qua, phớt qua (một vấn đề gì), phủi đi, phẩy đi, chải đi, (nghĩa bóng) (như) to brush aside, gạt bỏ, khử bỏ, phủi sạch đi, chạy trốn thật nhanh, chải, phủi (bụi) bằng bàn chải, quét (vôi, sơn...) lên, chạm nhẹ phải, lướt phải, đánh bóng (bằng bàn chải), ôn lại, xem lại

Thuật ngữ liên quan tới escove

Tóm lại nội dung ý nghĩa của escove trong tiếng Bồ Đào Nha

escove có nghĩa là: {brush} bàn chải, sự chải, bút lông (vẽ), đuôi chồn, bụi cây, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cành cây bó thành bó, (quân sự) cuộc chạm trán chớp nhoáng, (điện học) cái chổi, chải, quét, vẽ lên (giấy, lụa...), chạm qua, lướt qua (vật gì), chạm nhẹ phải, lướt phải, (nghĩa bóng) bỏ qua, phớt qua (một vấn đề gì), phủi đi, phẩy đi, chải đi, (nghĩa bóng) (như) to brush aside, gạt bỏ, khử bỏ, phủi sạch đi, chạy trốn thật nhanh, chải, phủi (bụi) bằng bàn chải, quét (vôi, sơn...) lên, chạm nhẹ phải, lướt phải, đánh bóng (bằng bàn chải), ôn lại, xem lại

Đây là cách dùng escove tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ escove tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{brush} bàn chải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự chải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bút lông (vẽ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đuôi chồn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bụi cây tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) cành cây bó thành bó tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) cuộc chạm trán chớp nhoáng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(điện học) cái chổi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quét tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vẽ lên (giấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lụa...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chạm qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lướt qua (vật gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chạm nhẹ phải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lướt phải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) bỏ qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phớt qua (một vấn đề gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phủi đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phẩy đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chải đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) (như) to brush aside tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gạt bỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khử bỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phủi sạch đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chạy trốn thật nhanh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phủi (bụi) bằng bàn chải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quét (vôi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sơn...) lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chạm nhẹ phải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lướt phải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh bóng (bằng bàn chải) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ôn lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xem lại