Thông tin thuật ngữ escriba tiếng Bồ Đào Nha
Từ điển Bồ Đào Nha Việt |
escriba (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ escriba
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
escriba tiếng Bồ Đào Nha?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ escriba trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ escriba tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.
- {doctor} bác sĩ y khoa, tiến sĩ, (hàng hải), (từ lóng) người đầu bếp, anh nuôi (trên tàu), bộ phận điều chỉnh (ở máy), ruồi già (để câu cá), (từ cổ,nghĩa cổ) nhà học giả, nhà thông thái, chữa bệnh cho (ai); cho uống thuốc, tống thuốc vào, cấp bằng bác sĩ y khoa cho, thiến, hoạn, sửa chữa, chấp vá (máy...), làm giả, giả mạo, ((thường) + up) pha, pha trộn (rượu, thức ăn...) (để làm kém phẩm chất), làm bác sĩ y khoa
Thuật ngữ liên quan tới escriba
Tóm lại nội dung ý nghĩa của escriba trong tiếng Bồ Đào Nha
escriba có nghĩa là: {doctor} bác sĩ y khoa, tiến sĩ, (hàng hải), (từ lóng) người đầu bếp, anh nuôi (trên tàu), bộ phận điều chỉnh (ở máy), ruồi già (để câu cá), (từ cổ,nghĩa cổ) nhà học giả, nhà thông thái, chữa bệnh cho (ai); cho uống thuốc, tống thuốc vào, cấp bằng bác sĩ y khoa cho, thiến, hoạn, sửa chữa, chấp vá (máy...), làm giả, giả mạo, ((thường) + up) pha, pha trộn (rượu, thức ăn...) (để làm kém phẩm chất), làm bác sĩ y khoa
Đây là cách dùng escriba tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Bồ Đào Nha
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ escriba tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha
{doctor} bác sĩ y khoa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiến sĩ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng hải) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) người đầu bếp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
anh nuôi (trên tàu) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bộ phận điều chỉnh (ở máy) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ruồi già (để câu cá) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ cổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa cổ) nhà học giả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhà thông thái tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chữa bệnh cho (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho uống thuốc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tống thuốc vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cấp bằng bác sĩ y khoa cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thiến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoạn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sửa chữa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chấp vá (máy...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm giả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giả mạo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
((thường) + up) pha tiếng Bồ Đào Nha là gì?
pha trộn (rượu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thức ăn...) (để làm kém phẩm chất) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm bác sĩ y khoa