esforções tiếng Bồ Đào Nha là gì?

esforções tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng esforções trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ esforções tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm esforções tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ esforções

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

esforções tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ esforções tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {attempt} sự cố gắng, sự thử, (attemper on, upon) sự mưu hại, sự xâm phạm, sự phạm đến, cố gắng; thử, toan, mưu hại; xâm phạm, phạm đến, gắng, chiếm lấy, thử đánh chiếm (một đồn...), gắng, vượt qua (quả núi...)
  • {test} (động vật học) vỏ (tôm, cua); mai (rùa), sự thử thách, sự thử, sự làm thử, sự sát hạch; bài kiểm tra, (hoá học) thuốc thử, (nghĩa bóng) vật để thử, đá thử vàng, tiêu chuẩn, cái để đánh gía, thử thách, thử; kiểm tra, (hoá học) thử bằng thuốc thử, phân tích
  • {tension} sự căng, trạng thái căng (của dây...); (nghĩa bóng) tình hình căng thẳng, sự căng thẳng, (vật lý) sức ép, áp lực (của hơi...), (điện học) điện áp

Thuật ngữ liên quan tới esforções

Tóm lại nội dung ý nghĩa của esforções trong tiếng Bồ Đào Nha

esforções có nghĩa là: {attempt} sự cố gắng, sự thử, (attemper on, upon) sự mưu hại, sự xâm phạm, sự phạm đến, cố gắng; thử, toan, mưu hại; xâm phạm, phạm đến, gắng, chiếm lấy, thử đánh chiếm (một đồn...), gắng, vượt qua (quả núi...) {test} (động vật học) vỏ (tôm, cua); mai (rùa), sự thử thách, sự thử, sự làm thử, sự sát hạch; bài kiểm tra, (hoá học) thuốc thử, (nghĩa bóng) vật để thử, đá thử vàng, tiêu chuẩn, cái để đánh gía, thử thách, thử; kiểm tra, (hoá học) thử bằng thuốc thử, phân tích {tension} sự căng, trạng thái căng (của dây...); (nghĩa bóng) tình hình căng thẳng, sự căng thẳng, (vật lý) sức ép, áp lực (của hơi...), (điện học) điện áp

Đây là cách dùng esforções tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ esforções tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{attempt} sự cố gắng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự thử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(attemper on tiếng Bồ Đào Nha là gì?
upon) sự mưu hại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự xâm phạm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự phạm đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cố gắng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
toan tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mưu hại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xâm phạm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phạm đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gắng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chiếm lấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thử đánh chiếm (một đồn...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gắng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vượt qua (quả núi...) {test} (động vật học) vỏ (tôm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cua) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mai (rùa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự thử thách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự thử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự làm thử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự sát hạch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bài kiểm tra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hoá học) thuốc thử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) vật để thử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đá thử vàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiêu chuẩn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái để đánh gía tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thử thách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kiểm tra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hoá học) thử bằng thuốc thử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phân tích {tension} sự căng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trạng thái căng (của dây...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) tình hình căng thẳng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự căng thẳng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(vật lý) sức ép tiếng Bồ Đào Nha là gì?
áp lực (của hơi...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(điện học) điện áp