esperneasseis tiếng Bồ Đào Nha là gì?

esperneasseis tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng esperneasseis trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ esperneasseis tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm esperneasseis tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ esperneasseis

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

esperneasseis tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ esperneasseis tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {flounder} (động vật học) cá bơn, sự lúng túng; sự nhầm lẫn (trong việc làm, trong khi nói...), sự đi loạng choạng; sự loạng choạng cố tiến lên, lúng tung, nhầm lẫn, loạng choạng, thì thụp
  • {struggle} sự đấu tranh; cuộc đấu tranh, cuộc chiến đấu, đấu tranh, chống lại, vùng vẫy; vật lộn, cố gắng, gắng sức, di chuyển một cách khó khăn, len qua
  • {writhe} sự quặn đau, sự quằn quại, quặn đau, quằn quại, (nghĩa bóng) uất ức, bực tức; đau đớn, làm quặn đau, làm quằn quại

Thuật ngữ liên quan tới esperneasseis

Tóm lại nội dung ý nghĩa của esperneasseis trong tiếng Bồ Đào Nha

esperneasseis có nghĩa là: {flounder} (động vật học) cá bơn, sự lúng túng; sự nhầm lẫn (trong việc làm, trong khi nói...), sự đi loạng choạng; sự loạng choạng cố tiến lên, lúng tung, nhầm lẫn, loạng choạng, thì thụp {struggle} sự đấu tranh; cuộc đấu tranh, cuộc chiến đấu, đấu tranh, chống lại, vùng vẫy; vật lộn, cố gắng, gắng sức, di chuyển một cách khó khăn, len qua {writhe} sự quặn đau, sự quằn quại, quặn đau, quằn quại, (nghĩa bóng) uất ức, bực tức; đau đớn, làm quặn đau, làm quằn quại

Đây là cách dùng esperneasseis tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ esperneasseis tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{flounder} (động vật học) cá bơn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự lúng túng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự nhầm lẫn (trong việc làm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trong khi nói...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự đi loạng choạng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự loạng choạng cố tiến lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lúng tung tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhầm lẫn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
loạng choạng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thì thụp {struggle} sự đấu tranh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuộc đấu tranh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuộc chiến đấu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đấu tranh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chống lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vùng vẫy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vật lộn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cố gắng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gắng sức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
di chuyển một cách khó khăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
len qua {writhe} sự quặn đau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự quằn quại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quặn đau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quằn quại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) uất ức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bực tức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đau đớn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm quặn đau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm quằn quại