esqueletao tiếng Bồ Đào Nha là gì?

esqueletao tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng esqueletao trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ esqueletao tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm esqueletao tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ esqueletao

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

esqueletao tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ esqueletao tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {skeleton} bộ xương, bộ khung, bộ gọng, nhân, lõi, khung; nòng cốt, dàn bài, sườn (bài), người gầy da bọc xương, điều làm cho cụt hứng, điều làm mất vui, việc xấu xa phải giấu giếm, việc ô nhục phải che đậy trong gia đình
  • {skeleton} bộ xương, bộ khung, bộ gọng, nhân, lõi, khung; nòng cốt, dàn bài, sườn (bài), người gầy da bọc xương, điều làm cho cụt hứng, điều làm mất vui, việc xấu xa phải giấu giếm, việc ô nhục phải che đậy trong gia đình

Thuật ngữ liên quan tới esqueletao

Tóm lại nội dung ý nghĩa của esqueletao trong tiếng Bồ Đào Nha

esqueletao có nghĩa là: {skeleton} bộ xương, bộ khung, bộ gọng, nhân, lõi, khung; nòng cốt, dàn bài, sườn (bài), người gầy da bọc xương, điều làm cho cụt hứng, điều làm mất vui, việc xấu xa phải giấu giếm, việc ô nhục phải che đậy trong gia đình {skeleton} bộ xương, bộ khung, bộ gọng, nhân, lõi, khung; nòng cốt, dàn bài, sườn (bài), người gầy da bọc xương, điều làm cho cụt hứng, điều làm mất vui, việc xấu xa phải giấu giếm, việc ô nhục phải che đậy trong gia đình

Đây là cách dùng esqueletao tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ esqueletao tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{skeleton} bộ xương tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bộ khung tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bộ gọng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhân tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lõi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khung tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nòng cốt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dàn bài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sườn (bài) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người gầy da bọc xương tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điều làm cho cụt hứng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điều làm mất vui tiếng Bồ Đào Nha là gì?
việc xấu xa phải giấu giếm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
việc ô nhục phải che đậy trong gia đình {skeleton} bộ xương tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bộ khung tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bộ gọng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhân tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lõi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khung tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nòng cốt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dàn bài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sườn (bài) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người gầy da bọc xương tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điều làm cho cụt hứng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điều làm mất vui tiếng Bồ Đào Nha là gì?
việc xấu xa phải giấu giếm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
việc ô nhục phải che đậy trong gia đình