estacada tiếng Bồ Đào Nha là gì?

estacada tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng estacada trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ estacada tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm estacada tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ estacada

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

estacada tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ estacada tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {fence} hàng rào, thuật đánh kiếm; (nghĩa bóng) tài tranh luận, lá chắn, nơi oa trữ của ăn cắp; người oa trữ của ăn cắp, (từ cổ,nghĩa cổ) bức tường thành, vào hùa với người thắng cuộc, trung lập, chẳng đứng về bên nào, nhảy rào, vượt rào (ngựa), đánh kiếm, đấu kiếm, lảng tránh, đánh trống lảng, buôn bán của ăn cắp, ((thường) + in, about, round, up) rào lại, đắp luỹ (cho kiên cố), ((thường) + from, against) che chở, bảo vệ, ((thường) + off, out) đánh lui, đẩy lui, đẩy xa, ngăn chặn, tránh được, gạt được
  • {palisade} hàng rào cọ, hàng rào chấn song sắt, (quân sự) cọc rào nhọn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hàng vách đá dốc đứng (ở bờ biển), rào bằng hàng rào chấn song

Thuật ngữ liên quan tới estacada

Tóm lại nội dung ý nghĩa của estacada trong tiếng Bồ Đào Nha

estacada có nghĩa là: {fence} hàng rào, thuật đánh kiếm; (nghĩa bóng) tài tranh luận, lá chắn, nơi oa trữ của ăn cắp; người oa trữ của ăn cắp, (từ cổ,nghĩa cổ) bức tường thành, vào hùa với người thắng cuộc, trung lập, chẳng đứng về bên nào, nhảy rào, vượt rào (ngựa), đánh kiếm, đấu kiếm, lảng tránh, đánh trống lảng, buôn bán của ăn cắp, ((thường) + in, about, round, up) rào lại, đắp luỹ (cho kiên cố), ((thường) + from, against) che chở, bảo vệ, ((thường) + off, out) đánh lui, đẩy lui, đẩy xa, ngăn chặn, tránh được, gạt được {palisade} hàng rào cọ, hàng rào chấn song sắt, (quân sự) cọc rào nhọn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hàng vách đá dốc đứng (ở bờ biển), rào bằng hàng rào chấn song

Đây là cách dùng estacada tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ estacada tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{fence} hàng rào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thuật đánh kiếm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) tài tranh luận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lá chắn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nơi oa trữ của ăn cắp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người oa trữ của ăn cắp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ cổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa cổ) bức tường thành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vào hùa với người thắng cuộc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trung lập tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chẳng đứng về bên nào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhảy rào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vượt rào (ngựa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh kiếm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đấu kiếm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lảng tránh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh trống lảng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
buôn bán của ăn cắp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
((thường) + in tiếng Bồ Đào Nha là gì?
about tiếng Bồ Đào Nha là gì?
round tiếng Bồ Đào Nha là gì?
up) rào lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đắp luỹ (cho kiên cố) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
((thường) + from tiếng Bồ Đào Nha là gì?
against) che chở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bảo vệ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
((thường) + off tiếng Bồ Đào Nha là gì?
out) đánh lui tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đẩy lui tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đẩy xa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngăn chặn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tránh được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gạt được {palisade} hàng rào cọ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hàng rào chấn song sắt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) cọc rào nhọn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) hàng vách đá dốc đứng (ở bờ biển) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rào bằng hàng rào chấn song