estendeu tiếng Bồ Đào Nha là gì?

estendeu tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng estendeu trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ estendeu tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm estendeu tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ estendeu

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

estendeu tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ estendeu tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {extend} duỗi thẳng (tay, chân...); đưa ra, giơ ra, kéo dài (thời hạn...), gia hạn, mở rộng, (quân sự) dàn rộng ra (quân đội), (thể dục,thể thao), (từ lóng) làm việc dốc hết, dành cho (sự đón tiếp...); gửi tới (lời chúc...), (pháp lý) đánh giá (tài sản) (để tịch thu); tịch thu (tài sản, vì nợ), chép (bản tốc ký...) ra chữ thường, chạy dài, kéo dài (đến tận nơi nào...); mở rộng, (quân sự) dàn rộng ra (quân đội)
  • {strechout}
  • {lay} bài thơ ngắn, bài vè ngắn, (thơ ca) bài hát, bài ca, bài thơ, (thơ ca) tiếng chim, hót, vị trí, phương hướng, đường nét (của bờ sông bờ biển), (từ lóng) công việc, xếp, để, đặt; sắp đặt, bố trí, bày, bày biện, làm xẹp xuống, làm lắng xuống, làm mất, làm hết, làm rạp xuống (cây cối), phá hỏng, đặt vào, dẫn đến, đưa đến (một hoàn cảnh, một tình trạng), trình bày, đưa ra, quy (tội), đỗ (lỗi), bắt phải chịu, đánh (thuế), trải lên, phủ lên, đánh, giáng (đòn), đánh cược, hướng (đại bác) về phía, đẻ (chim), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ăn nằm với, giao hợp với, nằm, đánh cược, đẻ trứng (gà), gác sang một bên, không nghĩ tới, dành dụm, để dành, bỏ, bỏ đi, trình bày, bày tỏ, đặt nằm xuống, để xuống, cất (rượu) vào kho, hạ bỏ, chuyển (một miếng đất) thành đồng cỏ (để chăn nuôi), hy sinh, đánh cược, cược, sắp đặt, dự kiến, bắt đầu xây dựng, đề ra, tuyên bố; xác nhận, thừa, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nằm đợi, dự trữ, để dành, (thông tục) đánh, quai, đấm tới tấp, (hàng hải) lái ra xa bờ, tránh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thải, đuổi, giãn (thợ), đánh, giáng đòn, rải lên, phủ lên, quét lên, đặt ống (dẫn hơi, dẫn nước...); đặt đường dây (điện), sắp đặt, bố trí (theo sơ đồ), trình bày, phơi bày, đưa ra, trải ra, liệm (người chết), tiêu (tiền), (từ lóng) giết, dốc sức làm, trải lên, phủ lên, trữ, để dành, đánh tứ phía, (xem) bare, gửi xương, gửi xác ở đâu, (xem) heel, bắt giữ, cầm tù, (xem) card, nắm chặt, giữ chặt, không cho chạy thoát, xếp củi để đốt, đánh giá cao ai, (xem) hand, (xem) head, nắm chặt, giữ chặt, tóm, bắt, lợi dụng, (xem) thick, đệ đơn kiện ai, đặt hy vọng vào, tách vỏ ra, bao vây, (xem) contribution, nhấn mạnh, (xem) heart, chôn, làm cho (ai) phải chịu ơn, bắt buộc (ai) phải, tàu phá, không theo giáo hội, phi giáo hội, thế tục, không chuyên môn
  • {layout} bố trí, xếp đặt, layout
  • {spread} sự trải ra, sự căng ra, sự giăng ra, sự truyền bá (giáo dục, tư tưởng...), sải cánh (của chim...), chiều rộng, khoảng rộng, sự sổ ra (của thân thể), khăn trải (giường, bàn...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hai trang báo liền mặt (in một bức ảnh, một bài quảng cáo...); ảnh in suốt trang báo, dòng chữ chạy dài suốt trang báo, (thông tục) bữa tiệc linh đình, bữa ăn thịnh soạn, (thương nghiệp) lãi sản xuất (mức chênh nhau giữa giá thành và giá bán), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chất phết lên bánh (bơ, mứt...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự phô trương, sự huênh hoang, trải, căng, giăng ra, bày ra, rải, truyền bá, kéo dài thời gian (trả tiền...), bày (bàn ăn), bày (thức ăn) lên bàn, phết, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đập bẹt (đầu đinh...), trải ra, căng ra, truyền đi, lan đi, bay đi, tản ra, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ôm đồm nhiều việc quá cùng một lúc
  • {spreadout}

Thuật ngữ liên quan tới estendeu

Tóm lại nội dung ý nghĩa của estendeu trong tiếng Bồ Đào Nha

estendeu có nghĩa là: {extend} duỗi thẳng (tay, chân...); đưa ra, giơ ra, kéo dài (thời hạn...), gia hạn, mở rộng, (quân sự) dàn rộng ra (quân đội), (thể dục,thể thao), (từ lóng) làm việc dốc hết, dành cho (sự đón tiếp...); gửi tới (lời chúc...), (pháp lý) đánh giá (tài sản) (để tịch thu); tịch thu (tài sản, vì nợ), chép (bản tốc ký...) ra chữ thường, chạy dài, kéo dài (đến tận nơi nào...); mở rộng, (quân sự) dàn rộng ra (quân đội) {strechout} {lay} bài thơ ngắn, bài vè ngắn, (thơ ca) bài hát, bài ca, bài thơ, (thơ ca) tiếng chim, hót, vị trí, phương hướng, đường nét (của bờ sông bờ biển), (từ lóng) công việc, xếp, để, đặt; sắp đặt, bố trí, bày, bày biện, làm xẹp xuống, làm lắng xuống, làm mất, làm hết, làm rạp xuống (cây cối), phá hỏng, đặt vào, dẫn đến, đưa đến (một hoàn cảnh, một tình trạng), trình bày, đưa ra, quy (tội), đỗ (lỗi), bắt phải chịu, đánh (thuế), trải lên, phủ lên, đánh, giáng (đòn), đánh cược, hướng (đại bác) về phía, đẻ (chim), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ăn nằm với, giao hợp với, nằm, đánh cược, đẻ trứng (gà), gác sang một bên, không nghĩ tới, dành dụm, để dành, bỏ, bỏ đi, trình bày, bày tỏ, đặt nằm xuống, để xuống, cất (rượu) vào kho, hạ bỏ, chuyển (một miếng đất) thành đồng cỏ (để chăn nuôi), hy sinh, đánh cược, cược, sắp đặt, dự kiến, bắt đầu xây dựng, đề ra, tuyên bố; xác nhận, thừa, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nằm đợi, dự trữ, để dành, (thông tục) đánh, quai, đấm tới tấp, (hàng hải) lái ra xa bờ, tránh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thải, đuổi, giãn (thợ), đánh, giáng đòn, rải lên, phủ lên, quét lên, đặt ống (dẫn hơi, dẫn nước...); đặt đường dây (điện), sắp đặt, bố trí (theo sơ đồ), trình bày, phơi bày, đưa ra, trải ra, liệm (người chết), tiêu (tiền), (từ lóng) giết, dốc sức làm, trải lên, phủ lên, trữ, để dành, đánh tứ phía, (xem) bare, gửi xương, gửi xác ở đâu, (xem) heel, bắt giữ, cầm tù, (xem) card, nắm chặt, giữ chặt, không cho chạy thoát, xếp củi để đốt, đánh giá cao ai, (xem) hand, (xem) head, nắm chặt, giữ chặt, tóm, bắt, lợi dụng, (xem) thick, đệ đơn kiện ai, đặt hy vọng vào, tách vỏ ra, bao vây, (xem) contribution, nhấn mạnh, (xem) heart, chôn, làm cho (ai) phải chịu ơn, bắt buộc (ai) phải, tàu phá, không theo giáo hội, phi giáo hội, thế tục, không chuyên môn {layout} bố trí, xếp đặt, layout {spread} sự trải ra, sự căng ra, sự giăng ra, sự truyền bá (giáo dục, tư tưởng...), sải cánh (của chim...), chiều rộng, khoảng rộng, sự sổ ra (của thân thể), khăn trải (giường, bàn...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hai trang báo liền mặt (in một bức ảnh, một bài quảng cáo...); ảnh in suốt trang báo, dòng chữ chạy dài suốt trang báo, (thông tục) bữa tiệc linh đình, bữa ăn thịnh soạn, (thương nghiệp) lãi sản xuất (mức chênh nhau giữa giá thành và giá bán), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chất phết lên bánh (bơ, mứt...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự phô trương, sự huênh hoang, trải, căng, giăng ra, bày ra, rải, truyền bá, kéo dài thời gian (trả tiền...), bày (bàn ăn), bày (thức ăn) lên bàn, phết, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đập bẹt (đầu đinh...), trải ra, căng ra, truyền đi, lan đi, bay đi, tản ra, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ôm đồm nhiều việc quá cùng một lúc {spreadout}

Đây là cách dùng estendeu tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ estendeu tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{extend} duỗi thẳng (tay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chân...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giơ ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo dài (thời hạn...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gia hạn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mở rộng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) dàn rộng ra (quân đội) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) làm việc dốc hết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dành cho (sự đón tiếp...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gửi tới (lời chúc...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(pháp lý) đánh giá (tài sản) (để tịch thu) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tịch thu (tài sản tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vì nợ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chép (bản tốc ký...) ra chữ thường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chạy dài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo dài (đến tận nơi nào...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mở rộng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) dàn rộng ra (quân đội) {strechout} {lay} bài thơ ngắn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bài vè ngắn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thơ ca) bài hát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bài ca tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bài thơ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thơ ca) tiếng chim tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hót tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vị trí tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phương hướng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đường nét (của bờ sông bờ biển) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) công việc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xếp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sắp đặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bố trí tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bày tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bày biện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm xẹp xuống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm lắng xuống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm mất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm hết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm rạp xuống (cây cối) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phá hỏng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đặt vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dẫn đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa đến (một hoàn cảnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
một tình trạng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trình bày tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quy (tội) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đỗ (lỗi) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt phải chịu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh (thuế) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trải lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phủ lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giáng (đòn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh cược tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hướng (đại bác) về phía tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đẻ (chim) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) ăn nằm với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giao hợp với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nằm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh cược tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đẻ trứng (gà) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gác sang một bên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không nghĩ tới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dành dụm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để dành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trình bày tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bày tỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đặt nằm xuống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để xuống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cất (rượu) vào kho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hạ bỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuyển (một miếng đất) thành đồng cỏ (để chăn nuôi) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hy sinh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh cược tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cược tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sắp đặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dự kiến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt đầu xây dựng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đề ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tuyên bố tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xác nhận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thừa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) nằm đợi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dự trữ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để dành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) đánh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đấm tới tấp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng hải) lái ra xa bờ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tránh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) thải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đuổi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giãn (thợ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giáng đòn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rải lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phủ lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quét lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đặt ống (dẫn hơi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dẫn nước...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đặt đường dây (điện) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sắp đặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bố trí (theo sơ đồ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trình bày tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phơi bày tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trải ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
liệm (người chết) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiêu (tiền) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) giết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dốc sức làm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trải lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phủ lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trữ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để dành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh tứ phía tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) bare tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gửi xương tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gửi xác ở đâu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) heel tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt giữ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cầm tù tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) card tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nắm chặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giữ chặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không cho chạy thoát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xếp củi để đốt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh giá cao ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) hand tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) head tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nắm chặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giữ chặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tóm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lợi dụng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) thick tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đệ đơn kiện ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đặt hy vọng vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tách vỏ ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bao vây tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) contribution tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhấn mạnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) heart tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chôn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho (ai) phải chịu ơn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt buộc (ai) phải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tàu phá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không theo giáo hội tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phi giáo hội tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thế tục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không chuyên môn {layout} bố trí tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xếp đặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
layout {spread} sự trải ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự căng ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự giăng ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự truyền bá (giáo dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tư tưởng...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sải cánh (của chim...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chiều rộng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khoảng rộng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự sổ ra (của thân thể) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khăn trải (giường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bàn...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) hai trang báo liền mặt (in một bức ảnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
một bài quảng cáo...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ảnh in suốt trang báo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dòng chữ chạy dài suốt trang báo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) bữa tiệc linh đình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bữa ăn thịnh soạn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thương nghiệp) lãi sản xuất (mức chênh nhau giữa giá thành và giá bán) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) chất phết lên bánh (bơ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mứt...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) sự phô trương tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự huênh hoang tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
căng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giăng ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bày ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
truyền bá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo dài thời gian (trả tiền...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bày (bàn ăn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bày (thức ăn) lên bàn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) đập bẹt (đầu đinh...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trải ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
căng ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
truyền đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lan đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bay đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tản ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) ôm đồm nhiều việc quá cùng một lúc {spreadout}