Thông tin thuật ngữ esterco tiếng Bồ Đào Nha
Từ điển Bồ Đào Nha Việt |
esterco (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ esterco
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
esterco tiếng Bồ Đào Nha?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ esterco trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ esterco tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.
- {fertilizer} phân bón, (sinh vật học) cái làm thụ tinh; người làm thụ thai
- {manure} phân bón, bón phân
Thuật ngữ liên quan tới esterco
Tóm lại nội dung ý nghĩa của esterco trong tiếng Bồ Đào Nha
esterco có nghĩa là: {fertilizer} phân bón, (sinh vật học) cái làm thụ tinh; người làm thụ thai {manure} phân bón, bón phân
Đây là cách dùng esterco tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Bồ Đào Nha
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ esterco tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha
{fertilizer} phân bón tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(sinh vật học) cái làm thụ tinh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người làm thụ thai {manure} phân bón tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bón phân