estimassem tiếng Bồ Đào Nha là gì?

estimassem tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng estimassem trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ estimassem tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm estimassem tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ estimassem

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

estimassem tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ estimassem tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {esteem} sự kính mến, sự quý trọng, kính mến, quý trọng, coi là, cho là
  • {thinkwellof}
  • {appreciate} đánh giá, đánh giá đúng, đánh giá cao, hiểu rõ giá trị, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thấy rõ, nhận thức; sâu sắc, biết thưởng thức, biết đánh giá, cảm kích, nâng giá, tăng giá trị (của cái gì), lên giá (hàng hoá...), tăng giá trị
  • {like} giống, giống nhau, như nhau, tương tự, cùng loại, thực đúng, đúng như mong đợi, thích, sãn sàng, sãn lòng, vui lòng, có vẻ như, gần, khoảng độ, cha nào con nấy, thầy nào tớ nấy, như, không ngần ngại, sãn lòng; bất chấp hậu quả, chắc như đinh đóng cột, like very; like enough rất có thể, (thông tục) thay cho as như, người thuộc loại như; vật thuộc loại như, lấy độc trị độc, lấy ơn trả ơn, lấy oán trả oán, cái thích, thích ưa, chuộng, yêu, (would like, should like) muốn, ước mong, thích hợp, hợp với (thể trạng, sức khoẻ...), thích, muốn

Thuật ngữ liên quan tới estimassem

Tóm lại nội dung ý nghĩa của estimassem trong tiếng Bồ Đào Nha

estimassem có nghĩa là: {esteem} sự kính mến, sự quý trọng, kính mến, quý trọng, coi là, cho là {thinkwellof} {appreciate} đánh giá, đánh giá đúng, đánh giá cao, hiểu rõ giá trị, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thấy rõ, nhận thức; sâu sắc, biết thưởng thức, biết đánh giá, cảm kích, nâng giá, tăng giá trị (của cái gì), lên giá (hàng hoá...), tăng giá trị {like} giống, giống nhau, như nhau, tương tự, cùng loại, thực đúng, đúng như mong đợi, thích, sãn sàng, sãn lòng, vui lòng, có vẻ như, gần, khoảng độ, cha nào con nấy, thầy nào tớ nấy, như, không ngần ngại, sãn lòng; bất chấp hậu quả, chắc như đinh đóng cột, like very; like enough rất có thể, (thông tục) thay cho as như, người thuộc loại như; vật thuộc loại như, lấy độc trị độc, lấy ơn trả ơn, lấy oán trả oán, cái thích, thích ưa, chuộng, yêu, (would like, should like) muốn, ước mong, thích hợp, hợp với (thể trạng, sức khoẻ...), thích, muốn

Đây là cách dùng estimassem tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ estimassem tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{esteem} sự kính mến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự quý trọng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kính mến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quý trọng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
coi là tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho là {thinkwellof} {appreciate} đánh giá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh giá đúng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh giá cao tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hiểu rõ giá trị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) thấy rõ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhận thức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sâu sắc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
biết thưởng thức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
biết đánh giá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cảm kích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nâng giá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tăng giá trị (của cái gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lên giá (hàng hoá...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tăng giá trị {like} giống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giống nhau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
như nhau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tương tự tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cùng loại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thực đúng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đúng như mong đợi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sãn sàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sãn lòng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vui lòng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có vẻ như tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gần tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khoảng độ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cha nào con nấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thầy nào tớ nấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
như tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không ngần ngại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sãn lòng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bất chấp hậu quả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chắc như đinh đóng cột tiếng Bồ Đào Nha là gì?
like very tiếng Bồ Đào Nha là gì?
like enough rất có thể tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) thay cho as như tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người thuộc loại như tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vật thuộc loại như tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lấy độc trị độc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lấy ơn trả ơn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lấy oán trả oán tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái thích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thích ưa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuộng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
yêu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(would like tiếng Bồ Đào Nha là gì?
should like) muốn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ước mong tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thích hợp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hợp với (thể trạng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sức khoẻ...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
muốn