estiramos tiếng Bồ Đào Nha là gì?

estiramos tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng estiramos trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ estiramos tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm estiramos tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ estiramos

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

estiramos tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ estiramos tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {extend} duỗi thẳng (tay, chân...); đưa ra, giơ ra, kéo dài (thời hạn...), gia hạn, mở rộng, (quân sự) dàn rộng ra (quân đội), (thể dục,thể thao), (từ lóng) làm việc dốc hết, dành cho (sự đón tiếp...); gửi tới (lời chúc...), (pháp lý) đánh giá (tài sản) (để tịch thu); tịch thu (tài sản, vì nợ), chép (bản tốc ký...) ra chữ thường, chạy dài, kéo dài (đến tận nơi nào...); mở rộng, (quân sự) dàn rộng ra (quân đội)
  • {strechout}

Thuật ngữ liên quan tới estiramos

Tóm lại nội dung ý nghĩa của estiramos trong tiếng Bồ Đào Nha

estiramos có nghĩa là: {extend} duỗi thẳng (tay, chân...); đưa ra, giơ ra, kéo dài (thời hạn...), gia hạn, mở rộng, (quân sự) dàn rộng ra (quân đội), (thể dục,thể thao), (từ lóng) làm việc dốc hết, dành cho (sự đón tiếp...); gửi tới (lời chúc...), (pháp lý) đánh giá (tài sản) (để tịch thu); tịch thu (tài sản, vì nợ), chép (bản tốc ký...) ra chữ thường, chạy dài, kéo dài (đến tận nơi nào...); mở rộng, (quân sự) dàn rộng ra (quân đội) {strechout}

Đây là cách dùng estiramos tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ estiramos tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{extend} duỗi thẳng (tay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chân...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giơ ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo dài (thời hạn...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gia hạn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mở rộng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) dàn rộng ra (quân đội) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) làm việc dốc hết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dành cho (sự đón tiếp...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gửi tới (lời chúc...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(pháp lý) đánh giá (tài sản) (để tịch thu) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tịch thu (tài sản tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vì nợ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chép (bản tốc ký...) ra chữ thường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chạy dài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo dài (đến tận nơi nào...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mở rộng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) dàn rộng ra (quân đội) {strechout}