estivarás tiếng Bồ Đào Nha là gì?

estivarás tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng estivarás trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ estivarás tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm estivarás tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ estivarás

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

estivarás tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ estivarás tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {stow} xếp gọn ghẽ (hàng hoá...), chứa được, dựng được, (từ lóng), ((thường) lời mệnh lệnh) thôi, ngừng, chấm dứt, to stow away đi tàu thuỷ lậu vé
  • {burden} gánh nặng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (hàng hải) sức chở, trọng tải (của tàu), món chi tiêu bắt buộc, đoạn điệp (bài bát), ý chính, chủ đề (bài thơ, cuốn sách), súc vật thồ, (nghĩa bóng) thân trâu ngựa, chất nặng lên; đè nặng lên ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • {load} vậy nặng, gánh nặng, vật gánh, vật chở, vật đội (trên lưng súc vật, trên xe, tàu...), trách nhiệm nặng nề; điều lo lắng, nỗi buồn phiền, (kỹ thuật) sự tải; tải; trọng tải (của một con tàu...), thuốc nạp, đạn nạp (vào súng), (thông tục) nhiều, hàng đống, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nghe, nhìn, trông, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) say rượu, chất, chở, nhét, nhồi, tống vào, nạp đạn) súng); lắp phim (máy ảnh), chồng chất; bắt phải chịu, bắt phải gánh vác, bắt phải đảm nhận..., đổ chì vào, làm cho nặng thêm, bốc hàng, bốc vác, khuân vác, nạp đạn

Thuật ngữ liên quan tới estivarás

Tóm lại nội dung ý nghĩa của estivarás trong tiếng Bồ Đào Nha

estivarás có nghĩa là: {stow} xếp gọn ghẽ (hàng hoá...), chứa được, dựng được, (từ lóng), ((thường) lời mệnh lệnh) thôi, ngừng, chấm dứt, to stow away đi tàu thuỷ lậu vé {burden} gánh nặng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (hàng hải) sức chở, trọng tải (của tàu), món chi tiêu bắt buộc, đoạn điệp (bài bát), ý chính, chủ đề (bài thơ, cuốn sách), súc vật thồ, (nghĩa bóng) thân trâu ngựa, chất nặng lên; đè nặng lên ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) {load} vậy nặng, gánh nặng, vật gánh, vật chở, vật đội (trên lưng súc vật, trên xe, tàu...), trách nhiệm nặng nề; điều lo lắng, nỗi buồn phiền, (kỹ thuật) sự tải; tải; trọng tải (của một con tàu...), thuốc nạp, đạn nạp (vào súng), (thông tục) nhiều, hàng đống, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nghe, nhìn, trông, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) say rượu, chất, chở, nhét, nhồi, tống vào, nạp đạn) súng); lắp phim (máy ảnh), chồng chất; bắt phải chịu, bắt phải gánh vác, bắt phải đảm nhận..., đổ chì vào, làm cho nặng thêm, bốc hàng, bốc vác, khuân vác, nạp đạn

Đây là cách dùng estivarás tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ estivarás tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{stow} xếp gọn ghẽ (hàng hoá...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chứa được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dựng được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
((thường) lời mệnh lệnh) thôi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngừng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chấm dứt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
to stow away đi tàu thuỷ lậu vé {burden} gánh nặng ((nghĩa đen) & tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng)) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng hải) sức chở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trọng tải (của tàu) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
món chi tiêu bắt buộc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đoạn điệp (bài bát) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ý chính tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chủ đề (bài thơ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuốn sách) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
súc vật thồ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) thân trâu ngựa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chất nặng lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đè nặng lên ((nghĩa đen) & tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng)) {load} vậy nặng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gánh nặng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vật gánh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vật chở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vật đội (trên lưng súc vật tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trên xe tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tàu...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trách nhiệm nặng nề tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điều lo lắng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nỗi buồn phiền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(kỹ thuật) sự tải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trọng tải (của một con tàu...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thuốc nạp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đạn nạp (vào súng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) nhiều tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hàng đống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) nghe tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhìn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trông tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) say rượu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhét tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhồi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tống vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nạp đạn) súng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lắp phim (máy ảnh) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chồng chất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt phải chịu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt phải gánh vác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt phải đảm nhận... tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đổ chì vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho nặng thêm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bốc hàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bốc vác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khuân vác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nạp đạn