estourastes tiếng Bồ Đào Nha là gì?

estourastes tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng estourastes trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ estourastes tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm estourastes tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ estourastes

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

estourastes tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ estourastes tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {burst} sự nổ tung, sự vỡ tung; tiếng nổ (bom), sự gắng lên, sự dấn lên, sự nổ lực lên, sự bật lên, sự nổ ra, sự bùng lên, sự xuất hiện đột ngột, sự phi nước đại (ngựa), sự chè chén say sưa, nổ, nổ tung (bom, đạn...); vỡ (mụn nhọt); nổ, vỡ (bong bóng); vỡ, vỡ tung ra (để); nhú, nở (lá, nụ hoa), đầy ních, tràn đầy, nóng lòng háo hức, làm nổ tung ra; làm bật tung ra; làm rách tung ra, làm vỡ tung ra, xông, xộc, vọt; đột nhiên xuất hiện, (như) to brust out, mở tung vào (phía trong), làm gián đoạn; ngắt lời, thình lình đến, thình lình xuất hiện, bùng lên, bật lên, thốt lên; nói ầm lên, lớn tiếng, phá lên, oà lên, bật lên, bùng ra, nổ ra, bật ra (chiến tranh, bệnh tật, tiếng ồn ào...), (thông tục) làm nổ bùng, nổ bùng, làm suy sụp; suy sụp, chợt xuất hiện, chợt đến

Thuật ngữ liên quan tới estourastes

Tóm lại nội dung ý nghĩa của estourastes trong tiếng Bồ Đào Nha

estourastes có nghĩa là: {burst} sự nổ tung, sự vỡ tung; tiếng nổ (bom), sự gắng lên, sự dấn lên, sự nổ lực lên, sự bật lên, sự nổ ra, sự bùng lên, sự xuất hiện đột ngột, sự phi nước đại (ngựa), sự chè chén say sưa, nổ, nổ tung (bom, đạn...); vỡ (mụn nhọt); nổ, vỡ (bong bóng); vỡ, vỡ tung ra (để); nhú, nở (lá, nụ hoa), đầy ních, tràn đầy, nóng lòng háo hức, làm nổ tung ra; làm bật tung ra; làm rách tung ra, làm vỡ tung ra, xông, xộc, vọt; đột nhiên xuất hiện, (như) to brust out, mở tung vào (phía trong), làm gián đoạn; ngắt lời, thình lình đến, thình lình xuất hiện, bùng lên, bật lên, thốt lên; nói ầm lên, lớn tiếng, phá lên, oà lên, bật lên, bùng ra, nổ ra, bật ra (chiến tranh, bệnh tật, tiếng ồn ào...), (thông tục) làm nổ bùng, nổ bùng, làm suy sụp; suy sụp, chợt xuất hiện, chợt đến

Đây là cách dùng estourastes tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ estourastes tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{burst} sự nổ tung tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự vỡ tung tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếng nổ (bom) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự gắng lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự dấn lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự nổ lực lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự bật lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự nổ ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự bùng lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự xuất hiện đột ngột tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự phi nước đại (ngựa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự chè chén say sưa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nổ tung (bom tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đạn...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vỡ (mụn nhọt) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vỡ (bong bóng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vỡ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vỡ tung ra (để) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhú tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nở (lá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nụ hoa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đầy ních tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tràn đầy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nóng lòng háo hức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm nổ tung ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm bật tung ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm rách tung ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm vỡ tung ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xông tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xộc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vọt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đột nhiên xuất hiện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(như) to brust out tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mở tung vào (phía trong) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm gián đoạn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngắt lời tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thình lình đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thình lình xuất hiện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bùng lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bật lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thốt lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nói ầm lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lớn tiếng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phá lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
oà lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bật lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bùng ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nổ ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bật ra (chiến tranh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bệnh tật tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếng ồn ào...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) làm nổ bùng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nổ bùng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm suy sụp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
suy sụp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chợt xuất hiện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chợt đến