estrangeiro tiếng Bồ Đào Nha là gì?

estrangeiro tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng estrangeiro trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ estrangeiro tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm estrangeiro tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ estrangeiro

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

estrangeiro tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ estrangeiro tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {alien} (thuộc) nước ngoài, (thuộc) chủng tộc khác, alien from, to lạ, xa lạ, khác biệt; không có quan hệ gì với; không phải của mình, alien to trái với, ngược với, người xa lạ; người không cùng chủng tộc, người khác họ, người nước ngoài, ngoại kiều, người bị thải ra khỏi..., người bị khai trừ ra khỏi..., (thơ ca) làm cho giận ghét; làm cho xa lánh ra, (pháp lý) chuyển nhượng (tài sản...)
  • {foreigner} người nước ngoài, tàu nước ngoài, con vật nhập từ nước ngoài; đồ nhập từ nước ngoài
  • {foreigner} người nước ngoài, tàu nước ngoài, con vật nhập từ nước ngoài; đồ nhập từ nước ngoài
  • {alien} (thuộc) nước ngoài, (thuộc) chủng tộc khác, alien from, to lạ, xa lạ, khác biệt; không có quan hệ gì với; không phải của mình, alien to trái với, ngược với, người xa lạ; người không cùng chủng tộc, người khác họ, người nước ngoài, ngoại kiều, người bị thải ra khỏi..., người bị khai trừ ra khỏi..., (thơ ca) làm cho giận ghét; làm cho xa lánh ra, (pháp lý) chuyển nhượng (tài sản...)
  • {foreign} (thuộc) nước ngoài, từ nước ngoài, ở nước ngoài, xa lạ; ngoài, không thuộc về, (y học) ngoài, lạ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thuộc tiểu bang khác
  • {strange} lạ, xa lạ, không quen biết, kỳ lạ, kỳ dị, kỳ quặc, mới, chưa quen, thấy trong người khang khác, thấy choáng váng, thấy lạ, cảm thấy xa lạ, cảm thấy không được thoải mái
  • {foreigner} người nước ngoài, tàu nước ngoài, con vật nhập từ nước ngoài; đồ nhập từ nước ngoài
  • {stranger} người lạ mặt, người xa lạ, người nước ngoài

Thuật ngữ liên quan tới estrangeiro

Tóm lại nội dung ý nghĩa của estrangeiro trong tiếng Bồ Đào Nha

estrangeiro có nghĩa là: {alien} (thuộc) nước ngoài, (thuộc) chủng tộc khác, alien from, to lạ, xa lạ, khác biệt; không có quan hệ gì với; không phải của mình, alien to trái với, ngược với, người xa lạ; người không cùng chủng tộc, người khác họ, người nước ngoài, ngoại kiều, người bị thải ra khỏi..., người bị khai trừ ra khỏi..., (thơ ca) làm cho giận ghét; làm cho xa lánh ra, (pháp lý) chuyển nhượng (tài sản...) {foreigner} người nước ngoài, tàu nước ngoài, con vật nhập từ nước ngoài; đồ nhập từ nước ngoài {foreigner} người nước ngoài, tàu nước ngoài, con vật nhập từ nước ngoài; đồ nhập từ nước ngoài {alien} (thuộc) nước ngoài, (thuộc) chủng tộc khác, alien from, to lạ, xa lạ, khác biệt; không có quan hệ gì với; không phải của mình, alien to trái với, ngược với, người xa lạ; người không cùng chủng tộc, người khác họ, người nước ngoài, ngoại kiều, người bị thải ra khỏi..., người bị khai trừ ra khỏi..., (thơ ca) làm cho giận ghét; làm cho xa lánh ra, (pháp lý) chuyển nhượng (tài sản...) {foreign} (thuộc) nước ngoài, từ nước ngoài, ở nước ngoài, xa lạ; ngoài, không thuộc về, (y học) ngoài, lạ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thuộc tiểu bang khác {strange} lạ, xa lạ, không quen biết, kỳ lạ, kỳ dị, kỳ quặc, mới, chưa quen, thấy trong người khang khác, thấy choáng váng, thấy lạ, cảm thấy xa lạ, cảm thấy không được thoải mái {foreigner} người nước ngoài, tàu nước ngoài, con vật nhập từ nước ngoài; đồ nhập từ nước ngoài {stranger} người lạ mặt, người xa lạ, người nước ngoài

Đây là cách dùng estrangeiro tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ estrangeiro tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{alien} (thuộc) nước ngoài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thuộc) chủng tộc khác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
alien from tiếng Bồ Đào Nha là gì?
to lạ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xa lạ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khác biệt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không có quan hệ gì với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không phải của mình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
alien to trái với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngược với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người xa lạ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người không cùng chủng tộc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người khác họ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người nước ngoài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngoại kiều tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người bị thải ra khỏi... tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người bị khai trừ ra khỏi... tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thơ ca) làm cho giận ghét tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho xa lánh ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(pháp lý) chuyển nhượng (tài sản...) {foreigner} người nước ngoài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tàu nước ngoài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
con vật nhập từ nước ngoài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đồ nhập từ nước ngoài {foreigner} người nước ngoài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tàu nước ngoài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
con vật nhập từ nước ngoài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đồ nhập từ nước ngoài {alien} (thuộc) nước ngoài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thuộc) chủng tộc khác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
alien from tiếng Bồ Đào Nha là gì?
to lạ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xa lạ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khác biệt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không có quan hệ gì với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không phải của mình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
alien to trái với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngược với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người xa lạ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người không cùng chủng tộc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người khác họ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người nước ngoài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngoại kiều tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người bị thải ra khỏi... tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người bị khai trừ ra khỏi... tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thơ ca) làm cho giận ghét tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho xa lánh ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(pháp lý) chuyển nhượng (tài sản...) {foreign} (thuộc) nước ngoài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
từ nước ngoài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ở nước ngoài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xa lạ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngoài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không thuộc về tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(y học) ngoài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lạ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) thuộc tiểu bang khác {strange} lạ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xa lạ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không quen biết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kỳ lạ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kỳ dị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kỳ quặc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chưa quen tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thấy trong người khang khác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thấy choáng váng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thấy lạ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cảm thấy xa lạ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cảm thấy không được thoải mái {foreigner} người nước ngoài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tàu nước ngoài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
con vật nhập từ nước ngoài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đồ nhập từ nước ngoài {stranger} người lạ mặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người xa lạ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người nước ngoài