estremecais tiếng Bồ Đào Nha là gì?

estremecais tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng estremecais trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ estremecais tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm estremecais tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ estremecais

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

estremecais tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ estremecais tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {agitate} lay động, rung động, làm rung chuyển, khích động, làm xúc động, làm bối rối, suy đi tính lại, suy nghĩ lung; thảo luận, agitate for, against xúi giục, khích động (để làm gì, chống lại cái gì...)
  • {shake} sự rung, sự lắc, sự giũ, sự run, (thông tục) lúc, chốc, một thoáng, vết nứt (trong thân cây gỗ), (thông tục) động đất, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cốc sữa trứng đã khuấy ((cũng) milk,shake), (từ lóng) không tốt lắm; không có tác dụng lắm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tránh ai (cái gì); tống khứ ai (cái gì), rung, lắc, làm rung, lúc lắc, lung lay, lay động; giũ, rung; (nhạc) ngân, làm náo động; làm sửng sốt, làm bàng hoàng, (nghĩa bóng) làm lung lay, làm lay chuyển, (thông tục) làm mất bình tĩnh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) giũ sạch, tống khứ được (ai, cái gì), rung cây lấy quả, trải (rơm, chăn) ra sàn, lắc (hạt lúa...) cho lắng xuống; lắng xuống, ngồi ấm chỗ, ăn ý với đồng bạn; thích nghi với hoàn cảnh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tống tiền, giũ, phủi; (bóng) giũ sạch, tống khứ, lắc ra, giũ tung ra; trải (buồm, cờ) ra, lắc để trộn, giũ, lắc (gối...) cho gọn lại, (nghĩa bóng) thức tỉnh, làm hoạt động, run sợ, (xem) leg
  • {shock} sự đụng chạm, sự va chạm, sự đột xuất, sự đột biến, sự đột khởi, (nghĩa bóng) sự tấn công mãnh liệt và đột ngột, sự khích động, sự sửng sốt; cảm giác bất ngờ, sự tổn thương (uy tín); sự xáo lộn (tổ chức), sự động đất, (y học) sốc, làm chướng tai gai mắt, làm căm phẫn, làm đau buồn; làm kinh tởm, cho điện giật (người nào), (y học) gây sốc, (thơ ca) chạm mạnh, va mạnh, đống lúa ((thường) là 12 lượm) (Ê,cốt stook), xếp (lúa) thành đống (12 lượm) (Ê,cốt stook), mớ tóc bù xù, chó xù
  • {shake} sự rung, sự lắc, sự giũ, sự run, (thông tục) lúc, chốc, một thoáng, vết nứt (trong thân cây gỗ), (thông tục) động đất, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cốc sữa trứng đã khuấy ((cũng) milk,shake), (từ lóng) không tốt lắm; không có tác dụng lắm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tránh ai (cái gì); tống khứ ai (cái gì), rung, lắc, làm rung, lúc lắc, lung lay, lay động; giũ, rung; (nhạc) ngân, làm náo động; làm sửng sốt, làm bàng hoàng, (nghĩa bóng) làm lung lay, làm lay chuyển, (thông tục) làm mất bình tĩnh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) giũ sạch, tống khứ được (ai, cái gì), rung cây lấy quả, trải (rơm, chăn) ra sàn, lắc (hạt lúa...) cho lắng xuống; lắng xuống, ngồi ấm chỗ, ăn ý với đồng bạn; thích nghi với hoàn cảnh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tống tiền, giũ, phủi; (bóng) giũ sạch, tống khứ, lắc ra, giũ tung ra; trải (buồm, cờ) ra, lắc để trộn, giũ, lắc (gối...) cho gọn lại, (nghĩa bóng) thức tỉnh, làm hoạt động, run sợ, (xem) leg

Thuật ngữ liên quan tới estremecais

Tóm lại nội dung ý nghĩa của estremecais trong tiếng Bồ Đào Nha

estremecais có nghĩa là: {agitate} lay động, rung động, làm rung chuyển, khích động, làm xúc động, làm bối rối, suy đi tính lại, suy nghĩ lung; thảo luận, agitate for, against xúi giục, khích động (để làm gì, chống lại cái gì...) {shake} sự rung, sự lắc, sự giũ, sự run, (thông tục) lúc, chốc, một thoáng, vết nứt (trong thân cây gỗ), (thông tục) động đất, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cốc sữa trứng đã khuấy ((cũng) milk,shake), (từ lóng) không tốt lắm; không có tác dụng lắm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tránh ai (cái gì); tống khứ ai (cái gì), rung, lắc, làm rung, lúc lắc, lung lay, lay động; giũ, rung; (nhạc) ngân, làm náo động; làm sửng sốt, làm bàng hoàng, (nghĩa bóng) làm lung lay, làm lay chuyển, (thông tục) làm mất bình tĩnh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) giũ sạch, tống khứ được (ai, cái gì), rung cây lấy quả, trải (rơm, chăn) ra sàn, lắc (hạt lúa...) cho lắng xuống; lắng xuống, ngồi ấm chỗ, ăn ý với đồng bạn; thích nghi với hoàn cảnh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tống tiền, giũ, phủi; (bóng) giũ sạch, tống khứ, lắc ra, giũ tung ra; trải (buồm, cờ) ra, lắc để trộn, giũ, lắc (gối...) cho gọn lại, (nghĩa bóng) thức tỉnh, làm hoạt động, run sợ, (xem) leg {shock} sự đụng chạm, sự va chạm, sự đột xuất, sự đột biến, sự đột khởi, (nghĩa bóng) sự tấn công mãnh liệt và đột ngột, sự khích động, sự sửng sốt; cảm giác bất ngờ, sự tổn thương (uy tín); sự xáo lộn (tổ chức), sự động đất, (y học) sốc, làm chướng tai gai mắt, làm căm phẫn, làm đau buồn; làm kinh tởm, cho điện giật (người nào), (y học) gây sốc, (thơ ca) chạm mạnh, va mạnh, đống lúa ((thường) là 12 lượm) (Ê,cốt stook), xếp (lúa) thành đống (12 lượm) (Ê,cốt stook), mớ tóc bù xù, chó xù {shake} sự rung, sự lắc, sự giũ, sự run, (thông tục) lúc, chốc, một thoáng, vết nứt (trong thân cây gỗ), (thông tục) động đất, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cốc sữa trứng đã khuấy ((cũng) milk,shake), (từ lóng) không tốt lắm; không có tác dụng lắm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tránh ai (cái gì); tống khứ ai (cái gì), rung, lắc, làm rung, lúc lắc, lung lay, lay động; giũ, rung; (nhạc) ngân, làm náo động; làm sửng sốt, làm bàng hoàng, (nghĩa bóng) làm lung lay, làm lay chuyển, (thông tục) làm mất bình tĩnh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) giũ sạch, tống khứ được (ai, cái gì), rung cây lấy quả, trải (rơm, chăn) ra sàn, lắc (hạt lúa...) cho lắng xuống; lắng xuống, ngồi ấm chỗ, ăn ý với đồng bạn; thích nghi với hoàn cảnh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tống tiền, giũ, phủi; (bóng) giũ sạch, tống khứ, lắc ra, giũ tung ra; trải (buồm, cờ) ra, lắc để trộn, giũ, lắc (gối...) cho gọn lại, (nghĩa bóng) thức tỉnh, làm hoạt động, run sợ, (xem) leg

Đây là cách dùng estremecais tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ estremecais tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{agitate} lay động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rung động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm rung chuyển tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khích động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm xúc động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm bối rối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
suy đi tính lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
suy nghĩ lung tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thảo luận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
agitate for tiếng Bồ Đào Nha là gì?
against xúi giục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khích động (để làm gì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chống lại cái gì...) {shake} sự rung tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự lắc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự giũ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự run tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) lúc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chốc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
một thoáng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vết nứt (trong thân cây gỗ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) động đất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) cốc sữa trứng đã khuấy ((cũng) milk tiếng Bồ Đào Nha là gì?
shake) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) không tốt lắm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không có tác dụng lắm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) tránh ai (cái gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tống khứ ai (cái gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rung tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lắc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm rung tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lúc lắc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lung lay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lay động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giũ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rung tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nhạc) ngân tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm náo động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm sửng sốt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm bàng hoàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) làm lung lay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm lay chuyển tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) làm mất bình tĩnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) giũ sạch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tống khứ được (ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rung cây lấy quả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trải (rơm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chăn) ra sàn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lắc (hạt lúa...) cho lắng xuống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lắng xuống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngồi ấm chỗ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ăn ý với đồng bạn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thích nghi với hoàn cảnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) tống tiền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giũ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phủi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(bóng) giũ sạch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tống khứ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lắc ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giũ tung ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trải (buồm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cờ) ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lắc để trộn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giũ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lắc (gối...) cho gọn lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) thức tỉnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm hoạt động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
run sợ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) leg {shock} sự đụng chạm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự va chạm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự đột xuất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự đột biến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự đột khởi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) sự tấn công mãnh liệt và đột ngột tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự khích động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự sửng sốt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cảm giác bất ngờ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự tổn thương (uy tín) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự xáo lộn (tổ chức) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự động đất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(y học) sốc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm chướng tai gai mắt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm căm phẫn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm đau buồn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm kinh tởm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho điện giật (người nào) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(y học) gây sốc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thơ ca) chạm mạnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
va mạnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đống lúa ((thường) là 12 lượm) (Ê tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cốt stook) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xếp (lúa) thành đống (12 lượm) (Ê tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cốt stook) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mớ tóc bù xù tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chó xù {shake} sự rung tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự lắc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự giũ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự run tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) lúc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chốc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
một thoáng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vết nứt (trong thân cây gỗ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) động đất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) cốc sữa trứng đã khuấy ((cũng) milk tiếng Bồ Đào Nha là gì?
shake) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) không tốt lắm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không có tác dụng lắm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) tránh ai (cái gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tống khứ ai (cái gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rung tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lắc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm rung tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lúc lắc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lung lay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lay động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giũ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rung tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nhạc) ngân tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm náo động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm sửng sốt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm bàng hoàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) làm lung lay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm lay chuyển tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) làm mất bình tĩnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) giũ sạch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tống khứ được (ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rung cây lấy quả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trải (rơm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chăn) ra sàn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lắc (hạt lúa...) cho lắng xuống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lắng xuống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngồi ấm chỗ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ăn ý với đồng bạn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thích nghi với hoàn cảnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) tống tiền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giũ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phủi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(bóng) giũ sạch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tống khứ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lắc ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giũ tung ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trải (buồm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cờ) ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lắc để trộn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giũ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lắc (gối...) cho gọn lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) thức tỉnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm hoạt động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
run sợ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) leg