estudarei tiếng Bồ Đào Nha là gì?

estudarei tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng estudarei trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ estudarei tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm estudarei tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ estudarei

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

estudarei tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ estudarei tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {study} sự học tập; sự nghiên cứu, đối tượng nghiên cứu, sự chăm chú, sự chú ý, sự suy nghĩ lung, sự trầm tư mặc tưởng ((thường) brown study), phòng làm việc, phòng học (học sinh đại học); văn phòng (luật sư), (nghệ thuật) hình nghiên cứu, (âm nhạc) bài tập, (sân khấu) người học vở, học; nghiên cứu, chăm lo, chăm chú, cố gắng, tìm cách (làm cái gì), (từ cổ,nghĩa cổ) suy nghĩ, suy nghĩ tự tìm ra (vấn đề gì), học để đi thi (môn gì), học luật

Thuật ngữ liên quan tới estudarei

Tóm lại nội dung ý nghĩa của estudarei trong tiếng Bồ Đào Nha

estudarei có nghĩa là: {study} sự học tập; sự nghiên cứu, đối tượng nghiên cứu, sự chăm chú, sự chú ý, sự suy nghĩ lung, sự trầm tư mặc tưởng ((thường) brown study), phòng làm việc, phòng học (học sinh đại học); văn phòng (luật sư), (nghệ thuật) hình nghiên cứu, (âm nhạc) bài tập, (sân khấu) người học vở, học; nghiên cứu, chăm lo, chăm chú, cố gắng, tìm cách (làm cái gì), (từ cổ,nghĩa cổ) suy nghĩ, suy nghĩ tự tìm ra (vấn đề gì), học để đi thi (môn gì), học luật

Đây là cách dùng estudarei tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ estudarei tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{study} sự học tập tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự nghiên cứu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đối tượng nghiên cứu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự chăm chú tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự chú ý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự suy nghĩ lung tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự trầm tư mặc tưởng ((thường) brown study) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phòng làm việc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phòng học (học sinh đại học) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
văn phòng (luật sư) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghệ thuật) hình nghiên cứu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(âm nhạc) bài tập tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(sân khấu) người học vở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
học tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghiên cứu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chăm lo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chăm chú tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cố gắng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tìm cách (làm cái gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ cổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa cổ) suy nghĩ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
suy nghĩ tự tìm ra (vấn đề gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
học để đi thi (môn gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
học luật