esvaneceria tiếng Bồ Đào Nha là gì?

esvaneceria tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng esvaneceria trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ esvaneceria tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm esvaneceria tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ esvaneceria

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

esvaneceria tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ esvaneceria tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {faint} uể oải; lả (vì đói), e thẹn; nhút nhát, yếu ớt, mờ nhạt, không rõ, chóng mặt, hay ngất, oi bức, ngột ngạt (không khí), kinh tởm, lợm giọng (mùi), cơn ngất; sự ngất, ((thường) + away) ngất đi, xỉu đi, (từ cổ,nghĩa cổ) nhượng bộ, nản lòng, nản chí
  • {swoon} sự ngất đi, sự bất tỉnh, ngất đi, bất tỉnh, tắt dần (điệu nhạc...)

Thuật ngữ liên quan tới esvaneceria

Tóm lại nội dung ý nghĩa của esvaneceria trong tiếng Bồ Đào Nha

esvaneceria có nghĩa là: {faint} uể oải; lả (vì đói), e thẹn; nhút nhát, yếu ớt, mờ nhạt, không rõ, chóng mặt, hay ngất, oi bức, ngột ngạt (không khí), kinh tởm, lợm giọng (mùi), cơn ngất; sự ngất, ((thường) + away) ngất đi, xỉu đi, (từ cổ,nghĩa cổ) nhượng bộ, nản lòng, nản chí {swoon} sự ngất đi, sự bất tỉnh, ngất đi, bất tỉnh, tắt dần (điệu nhạc...)

Đây là cách dùng esvaneceria tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ esvaneceria tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{faint} uể oải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lả (vì đói) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
e thẹn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhút nhát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
yếu ớt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mờ nhạt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không rõ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chóng mặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hay ngất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
oi bức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngột ngạt (không khí) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kinh tởm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lợm giọng (mùi) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cơn ngất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự ngất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
((thường) + away) ngất đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xỉu đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ cổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa cổ) nhượng bộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nản lòng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nản chí {swoon} sự ngất đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự bất tỉnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngất đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bất tỉnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tắt dần (điệu nhạc...)