exercicios tiếng Bồ Đào Nha là gì?

exercicios tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng exercicios trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ exercicios tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm exercicios tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ exercicios

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

exercicios tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ exercicios tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {exercise} sự thi hành, sự thực hiện; sự sử dụng (quyền, nghề nghiệp, chức năng...), thể dục, sự rèn luyện thân thể, sự rèn luyện trí óc, bài tập, bài thi diễn thuyết, (số nhiều) sự tập luyện; sự tập trận sự diễn tập; thể thao quốc phòng, sự thờ cúng, sự lễ bái, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (số nhiều) lễ (ở trường học...), làm, thi hành, thực hiện (nhiệm vụ, chức vụ...); hành (nghề...); sử dụng, tập luyện, rèn luyện, thử thách, (thường) dạng bị động quấy rầy, làm phiền khổ; làm băn khoăn, làm lo âu, tập luyện; rèn luyện thân thể
  • {practice} thực hành, thực tiễn, thói quen, lệ thường, sự rèn luyện, sự luyện tập, sự hành nghề (của bác sĩ, luật sư); khách hàng (của bác sĩ, luật sư); phòng khám bệnh, phòng luật sư, (từ cổ,nghĩa cổ) ((thường) số nhiều) âm mưu, mưu đồ, thủ đoạn, (pháp lý) thủ tục, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (như) practise

Thuật ngữ liên quan tới exercicios

Tóm lại nội dung ý nghĩa của exercicios trong tiếng Bồ Đào Nha

exercicios có nghĩa là: {exercise} sự thi hành, sự thực hiện; sự sử dụng (quyền, nghề nghiệp, chức năng...), thể dục, sự rèn luyện thân thể, sự rèn luyện trí óc, bài tập, bài thi diễn thuyết, (số nhiều) sự tập luyện; sự tập trận sự diễn tập; thể thao quốc phòng, sự thờ cúng, sự lễ bái, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (số nhiều) lễ (ở trường học...), làm, thi hành, thực hiện (nhiệm vụ, chức vụ...); hành (nghề...); sử dụng, tập luyện, rèn luyện, thử thách, (thường) dạng bị động quấy rầy, làm phiền khổ; làm băn khoăn, làm lo âu, tập luyện; rèn luyện thân thể {practice} thực hành, thực tiễn, thói quen, lệ thường, sự rèn luyện, sự luyện tập, sự hành nghề (của bác sĩ, luật sư); khách hàng (của bác sĩ, luật sư); phòng khám bệnh, phòng luật sư, (từ cổ,nghĩa cổ) ((thường) số nhiều) âm mưu, mưu đồ, thủ đoạn, (pháp lý) thủ tục, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (như) practise

Đây là cách dùng exercicios tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ exercicios tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{exercise} sự thi hành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự thực hiện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự sử dụng (quyền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghề nghiệp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chức năng...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự rèn luyện thân thể tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự rèn luyện trí óc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bài tập tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bài thi diễn thuyết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(số nhiều) sự tập luyện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự tập trận sự diễn tập tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao quốc phòng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự thờ cúng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự lễ bái tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) (số nhiều) lễ (ở trường học...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thi hành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thực hiện (nhiệm vụ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chức vụ...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hành (nghề...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sử dụng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tập luyện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rèn luyện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thử thách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thường) dạng bị động quấy rầy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm phiền khổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm băn khoăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm lo âu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tập luyện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rèn luyện thân thể {practice} thực hành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thực tiễn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thói quen tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lệ thường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự rèn luyện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự luyện tập tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự hành nghề (của bác sĩ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
luật sư) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khách hàng (của bác sĩ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
luật sư) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phòng khám bệnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phòng luật sư tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ cổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa cổ) ((thường) số nhiều) âm mưu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mưu đồ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thủ đoạn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(pháp lý) thủ tục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(như) practise