experiência tiếng Bồ Đào Nha là gì?

experiência tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng experiência trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ experiência tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm experiência tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ experiência

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

experiência tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ experiência tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {experiment} iks'periment//eks,peri'mentəlaiz/ (experimentalize) /eks,peri'mentəlaiz/, (+ on, with) thí nghiệm, thử, cuộc thí nghiệm, sự thí nghiệm, sự thử
  • {test} (động vật học) vỏ (tôm, cua); mai (rùa), sự thử thách, sự thử, sự làm thử, sự sát hạch; bài kiểm tra, (hoá học) thuốc thử, (nghĩa bóng) vật để thử, đá thử vàng, tiêu chuẩn, cái để đánh gía, thử thách, thử; kiểm tra, (hoá học) thử bằng thuốc thử, phân tích
  • {trial} sự thử, (pháp lý) việc xét xử, sự xử án, điều thử thách; nỗi gian nan, (tài chính), (hàng không)
  • {experience} kinh nghiệm, điều đã kinh qua, trải qua, kinh qua, nếm mùi, chịu đựng, (+ that, how) học được, tìm ra được (qua kinh nghiệm)

Thuật ngữ liên quan tới experiência

Tóm lại nội dung ý nghĩa của experiência trong tiếng Bồ Đào Nha

experiência có nghĩa là: {experiment} iks'periment//eks,peri'mentəlaiz/ (experimentalize) /eks,peri'mentəlaiz/, (+ on, with) thí nghiệm, thử, cuộc thí nghiệm, sự thí nghiệm, sự thử {test} (động vật học) vỏ (tôm, cua); mai (rùa), sự thử thách, sự thử, sự làm thử, sự sát hạch; bài kiểm tra, (hoá học) thuốc thử, (nghĩa bóng) vật để thử, đá thử vàng, tiêu chuẩn, cái để đánh gía, thử thách, thử; kiểm tra, (hoá học) thử bằng thuốc thử, phân tích {trial} sự thử, (pháp lý) việc xét xử, sự xử án, điều thử thách; nỗi gian nan, (tài chính), (hàng không) {experience} kinh nghiệm, điều đã kinh qua, trải qua, kinh qua, nếm mùi, chịu đựng, (+ that, how) học được, tìm ra được (qua kinh nghiệm)

Đây là cách dùng experiência tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ experiência tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{experiment} iks'periment//eks tiếng Bồ Đào Nha là gì?
peri'mentəlaiz/ (experimentalize) /eks tiếng Bồ Đào Nha là gì?
peri'mentəlaiz/ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ on tiếng Bồ Đào Nha là gì?
with) thí nghiệm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuộc thí nghiệm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự thí nghiệm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự thử {test} (động vật học) vỏ (tôm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cua) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mai (rùa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự thử thách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự thử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự làm thử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự sát hạch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bài kiểm tra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hoá học) thuốc thử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) vật để thử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đá thử vàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiêu chuẩn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái để đánh gía tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thử thách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kiểm tra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hoá học) thử bằng thuốc thử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phân tích {trial} sự thử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(pháp lý) việc xét xử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự xử án tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điều thử thách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nỗi gian nan tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(tài chính) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng không) {experience} kinh nghiệm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điều đã kinh qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trải qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kinh qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nếm mùi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chịu đựng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ that tiếng Bồ Đào Nha là gì?
how) học được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tìm ra được (qua kinh nghiệm)