expressões tiếng Bồ Đào Nha là gì?

expressões tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng expressões trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ expressões tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm expressões tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ expressões

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

expressões tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ expressões tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {expression} sự vắt, sự ép, sự bóp, sự biểu lộ (tình cảm...), sự diễn cảm; sự biểu hiện (nghệ thuật...); sự diễn đạt (ý nghĩ...), nét, vẻ (mặt...); giọng (nói...), thành ngữ, từ ngữ, (toán học) biểu thức, (y học) sự ấn (cho thai ra)
  • {expression} sự vắt, sự ép, sự bóp, sự biểu lộ (tình cảm...), sự diễn cảm; sự biểu hiện (nghệ thuật...); sự diễn đạt (ý nghĩ...), nét, vẻ (mặt...); giọng (nói...), thành ngữ, từ ngữ, (toán học) biểu thức, (y học) sự ấn (cho thai ra)
  • {term} hạn, giới hạn, định hạn, thời hạn, kỳ hạn, phiên (toà), kỳ học, quý, khoá, (số nhiều) điều kiện, điều khoản, (số nhiều) giá, điều kiện, (số nhiều) quan hệ, sự giao thiệp, sự giao hảo, sự đi lại, thuật ngữ, (số nhiều) lời lẽ, ngôn ngữ, (toán học) số hạng, gọi, đặt tên là, chỉ định; cho là

Thuật ngữ liên quan tới expressões

Tóm lại nội dung ý nghĩa của expressões trong tiếng Bồ Đào Nha

expressões có nghĩa là: {expression} sự vắt, sự ép, sự bóp, sự biểu lộ (tình cảm...), sự diễn cảm; sự biểu hiện (nghệ thuật...); sự diễn đạt (ý nghĩ...), nét, vẻ (mặt...); giọng (nói...), thành ngữ, từ ngữ, (toán học) biểu thức, (y học) sự ấn (cho thai ra) {expression} sự vắt, sự ép, sự bóp, sự biểu lộ (tình cảm...), sự diễn cảm; sự biểu hiện (nghệ thuật...); sự diễn đạt (ý nghĩ...), nét, vẻ (mặt...); giọng (nói...), thành ngữ, từ ngữ, (toán học) biểu thức, (y học) sự ấn (cho thai ra) {term} hạn, giới hạn, định hạn, thời hạn, kỳ hạn, phiên (toà), kỳ học, quý, khoá, (số nhiều) điều kiện, điều khoản, (số nhiều) giá, điều kiện, (số nhiều) quan hệ, sự giao thiệp, sự giao hảo, sự đi lại, thuật ngữ, (số nhiều) lời lẽ, ngôn ngữ, (toán học) số hạng, gọi, đặt tên là, chỉ định; cho là

Đây là cách dùng expressões tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ expressões tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{expression} sự vắt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự ép tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự bóp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự biểu lộ (tình cảm...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự diễn cảm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự biểu hiện (nghệ thuật...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự diễn đạt (ý nghĩ...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nét tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vẻ (mặt...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giọng (nói...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thành ngữ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
từ ngữ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(toán học) biểu thức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(y học) sự ấn (cho thai ra) {expression} sự vắt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự ép tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự bóp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự biểu lộ (tình cảm...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự diễn cảm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự biểu hiện (nghệ thuật...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự diễn đạt (ý nghĩ...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nét tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vẻ (mặt...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giọng (nói...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thành ngữ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
từ ngữ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(toán học) biểu thức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(y học) sự ấn (cho thai ra) {term} hạn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giới hạn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
định hạn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thời hạn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kỳ hạn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phiên (toà) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kỳ học tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khoá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(số nhiều) điều kiện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điều khoản tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(số nhiều) giá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điều kiện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(số nhiều) quan hệ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự giao thiệp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự giao hảo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự đi lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thuật ngữ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(số nhiều) lời lẽ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngôn ngữ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(toán học) số hạng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gọi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đặt tên là tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỉ định tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho là