façanhas tiếng Bồ Đào Nha là gì?

façanhas tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng façanhas trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ façanhas tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm façanhas tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ façanhas

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

façanhas tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ façanhas tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {accomplishment} sự hoàn thành, sự làm xong, sự làm trọn, sự thực hiện (mục đích...), việc đã hoàn thành, việc làm xong, ý định đã thực hiện được; thành quả, thành tựu, thành tích, (số nhiều) tài năng, tài nghệ (về nhạc, hoạ, nữ công...); (xấu) tài vặt
  • {achievement} thành tích, thành tựu, sự đạt được, sự giành được; sự hoàn thành, huy hiệu, huy chương (để ghi nhớ một thành tích vẻ vang)
  • {act} hành động, việc làm, cử chỉ, hành vi, đạo luật, chứng thư, hồi, màn (trong vở kịch), tiết mục (xiếc, ca múa nhạc...), luận án, khoá luận, sắp sửa (làm gì), khi đang hành động, quả tang, (từ lóng) khoe mẽ, nói khoe, đóng vai (kịch, chèo, tuồng, phim), giả vờ, giả đò "đóng kịch" , hành động, cư xử, đối xử, giữ nhiệm vụ, làm công tác, làm, tác động, có tác dụng, có ảnh hưởng, đóng kịch, diễn kịch, thủ vai, (+ upon, on) hành động theo, làm theo, (+ up to) thực hành cho xứng đáng với, hành động cho xứng đáng với
  • {action} hành động, hành vi; hoạt động; công việc, việc làm, tác động, tác dụng, ảnh hưởng, sự chiến đấu, trận đánh, việc kiện, sự tố tụng, sự diễn biến, quá trình diễn biến (của vở kịch), động tác, dáng điệu, bộ điệu, bộ tịch, bộ máy, cơ cấu (đàn pianô, máy...); sự hoạt động của bộ máy, uỷ ban hành động, (quân sự) vị trí của quân đội trước khi bước vào chiến đấu, (xem) speak, kiện, thưa kiện

Thuật ngữ liên quan tới façanhas

Tóm lại nội dung ý nghĩa của façanhas trong tiếng Bồ Đào Nha

façanhas có nghĩa là: {accomplishment} sự hoàn thành, sự làm xong, sự làm trọn, sự thực hiện (mục đích...), việc đã hoàn thành, việc làm xong, ý định đã thực hiện được; thành quả, thành tựu, thành tích, (số nhiều) tài năng, tài nghệ (về nhạc, hoạ, nữ công...); (xấu) tài vặt {achievement} thành tích, thành tựu, sự đạt được, sự giành được; sự hoàn thành, huy hiệu, huy chương (để ghi nhớ một thành tích vẻ vang) {act} hành động, việc làm, cử chỉ, hành vi, đạo luật, chứng thư, hồi, màn (trong vở kịch), tiết mục (xiếc, ca múa nhạc...), luận án, khoá luận, sắp sửa (làm gì), khi đang hành động, quả tang, (từ lóng) khoe mẽ, nói khoe, đóng vai (kịch, chèo, tuồng, phim), giả vờ, giả đò "đóng kịch" , hành động, cư xử, đối xử, giữ nhiệm vụ, làm công tác, làm, tác động, có tác dụng, có ảnh hưởng, đóng kịch, diễn kịch, thủ vai, (+ upon, on) hành động theo, làm theo, (+ up to) thực hành cho xứng đáng với, hành động cho xứng đáng với {action} hành động, hành vi; hoạt động; công việc, việc làm, tác động, tác dụng, ảnh hưởng, sự chiến đấu, trận đánh, việc kiện, sự tố tụng, sự diễn biến, quá trình diễn biến (của vở kịch), động tác, dáng điệu, bộ điệu, bộ tịch, bộ máy, cơ cấu (đàn pianô, máy...); sự hoạt động của bộ máy, uỷ ban hành động, (quân sự) vị trí của quân đội trước khi bước vào chiến đấu, (xem) speak, kiện, thưa kiện

Đây là cách dùng façanhas tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ façanhas tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{accomplishment} sự hoàn thành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự làm xong tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự làm trọn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự thực hiện (mục đích...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
việc đã hoàn thành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
việc làm xong tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ý định đã thực hiện được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thành quả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thành tựu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thành tích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(số nhiều) tài năng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tài nghệ (về nhạc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoạ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nữ công...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xấu) tài vặt {achievement} thành tích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thành tựu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự đạt được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự giành được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự hoàn thành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
huy hiệu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
huy chương (để ghi nhớ một thành tích vẻ vang) {act} hành động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
việc làm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cử chỉ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hành vi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đạo luật tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chứng thư tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hồi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
màn (trong vở kịch) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiết mục (xiếc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ca múa nhạc...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
luận án tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khoá luận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sắp sửa (làm gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khi đang hành động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quả tang tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) khoe mẽ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nói khoe tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đóng vai (kịch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chèo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tuồng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phim) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giả vờ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giả đò "đóng kịch" tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hành động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cư xử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đối xử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giữ nhiệm vụ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm công tác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tác động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có tác dụng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có ảnh hưởng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đóng kịch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
diễn kịch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thủ vai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ upon tiếng Bồ Đào Nha là gì?
on) hành động theo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm theo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ up to) thực hành cho xứng đáng với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hành động cho xứng đáng với {action} hành động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hành vi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoạt động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
công việc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
việc làm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tác động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tác dụng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ảnh hưởng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự chiến đấu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trận đánh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
việc kiện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự tố tụng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự diễn biến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quá trình diễn biến (của vở kịch) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
động tác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dáng điệu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bộ điệu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bộ tịch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bộ máy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cơ cấu (đàn pianô tiếng Bồ Đào Nha là gì?
máy...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự hoạt động của bộ máy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
uỷ ban hành động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) vị trí của quân đội trước khi bước vào chiến đấu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) speak tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kiện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thưa kiện