facílimo tiếng Bồ Đào Nha là gì?

facílimo tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng facílimo trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ facílimo tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm facílimo tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ facílimo

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

facílimo tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ facílimo tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {easy} thoải mái, thanh thản, không lo lắng; thanh thoát, ung dung, dễ, dễ dàng, dễ dãi, dễ tính; dễ thuyết phục, (thương nghiệp) ít người mua, ế ẩm, sự sung túc, cuộc sống phong lưu, lẳng lơ (đàn bà), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sung túc, phong lưu, (như) easily, sự nghỉ ngơi một lát
  • {facile} dễ, dễ dàng; thông, trôi chảy, sãn sàng; nhanh nhảu, dễ dãi, dễ tính; hiền lành

Thuật ngữ liên quan tới facílimo

Tóm lại nội dung ý nghĩa của facílimo trong tiếng Bồ Đào Nha

facílimo có nghĩa là: {easy} thoải mái, thanh thản, không lo lắng; thanh thoát, ung dung, dễ, dễ dàng, dễ dãi, dễ tính; dễ thuyết phục, (thương nghiệp) ít người mua, ế ẩm, sự sung túc, cuộc sống phong lưu, lẳng lơ (đàn bà), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sung túc, phong lưu, (như) easily, sự nghỉ ngơi một lát {facile} dễ, dễ dàng; thông, trôi chảy, sãn sàng; nhanh nhảu, dễ dãi, dễ tính; hiền lành

Đây là cách dùng facílimo tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ facílimo tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{easy} thoải mái tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thanh thản tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không lo lắng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thanh thoát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ung dung tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dễ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dễ dàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dễ dãi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dễ tính tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dễ thuyết phục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thương nghiệp) ít người mua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ế ẩm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự sung túc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuộc sống phong lưu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lẳng lơ (đàn bà) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) sung túc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phong lưu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(như) easily tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự nghỉ ngơi một lát {facile} dễ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dễ dàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thông tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trôi chảy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sãn sàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhanh nhảu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dễ dãi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dễ tính tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hiền lành