falharieis tiếng Bồ Đào Nha là gì?

falharieis tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng falharieis trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ falharieis tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm falharieis tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ falharieis

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

falharieis tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ falharieis tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {miss} cô, (thông tục) cô gái, thiếu nữ, hoa khôi, sự không tin, sự trượt, sự không trúng đích ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)); sự thất bại, sự thiếu, sự vắng, trượt là trượt, đá trượt thì dù chỉ một ly cũng vần là trượt, tránh cái gì, bỏ qua cái gì, mặc kệ cái gì, trượt, hỏng, trệch, không trúng (đích), lỡ, nhỡ, bỏ lỡ, bỏ phí, bỏ sót, bỏ quên, không thấy, không trông thấy, thiếu, cảm thấy thiếu, thấy mất, nhớ, không nghe, không thấy, không hiểu, không nắm được, suýt, trượt, chệch, không trúng đích; thất bại
  • {belacking}
  • {bemissing}

Thuật ngữ liên quan tới falharieis

Tóm lại nội dung ý nghĩa của falharieis trong tiếng Bồ Đào Nha

falharieis có nghĩa là: {miss} cô, (thông tục) cô gái, thiếu nữ, hoa khôi, sự không tin, sự trượt, sự không trúng đích ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)); sự thất bại, sự thiếu, sự vắng, trượt là trượt, đá trượt thì dù chỉ một ly cũng vần là trượt, tránh cái gì, bỏ qua cái gì, mặc kệ cái gì, trượt, hỏng, trệch, không trúng (đích), lỡ, nhỡ, bỏ lỡ, bỏ phí, bỏ sót, bỏ quên, không thấy, không trông thấy, thiếu, cảm thấy thiếu, thấy mất, nhớ, không nghe, không thấy, không hiểu, không nắm được, suýt, trượt, chệch, không trúng đích; thất bại {belacking} {bemissing}

Đây là cách dùng falharieis tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ falharieis tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{miss} cô tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) cô gái tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thiếu nữ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoa khôi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự không tin tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự trượt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự không trúng đích ((nghĩa đen) & tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng)) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự thất bại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự thiếu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự vắng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trượt là trượt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đá trượt thì dù chỉ một ly cũng vần là trượt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tránh cái gì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ qua cái gì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mặc kệ cái gì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trượt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hỏng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trệch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không trúng (đích) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lỡ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhỡ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ lỡ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ phí tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ sót tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ quên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không thấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không trông thấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thiếu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cảm thấy thiếu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thấy mất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhớ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không nghe tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không thấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không hiểu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không nắm được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
suýt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trượt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chệch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không trúng đích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thất bại {belacking} {bemissing}