falsificáveis tiếng Bồ Đào Nha là gì?

falsificáveis tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng falsificáveis trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ falsificáveis tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm falsificáveis tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ falsificáveis

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

falsificáveis tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ falsificáveis tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {falsify} làm giả, giả mạo (tài liệu), xuyên tạc, bóp méo (sự việc), làm sai lệch, chứng minh là không có căn cứ (hy vọng, mối lo sợ...)
  • {adulterate} có pha (rượu), giả, giả mạo (vật), ngoại tình, thông dâm, pha, pha trộn, àm giả mạo
  • {falsify} làm giả, giả mạo (tài liệu), xuyên tạc, bóp méo (sự việc), làm sai lệch, chứng minh là không có căn cứ (hy vọng, mối lo sợ...)

Thuật ngữ liên quan tới falsificáveis

Tóm lại nội dung ý nghĩa của falsificáveis trong tiếng Bồ Đào Nha

falsificáveis có nghĩa là: {falsify} làm giả, giả mạo (tài liệu), xuyên tạc, bóp méo (sự việc), làm sai lệch, chứng minh là không có căn cứ (hy vọng, mối lo sợ...) {adulterate} có pha (rượu), giả, giả mạo (vật), ngoại tình, thông dâm, pha, pha trộn, àm giả mạo {falsify} làm giả, giả mạo (tài liệu), xuyên tạc, bóp méo (sự việc), làm sai lệch, chứng minh là không có căn cứ (hy vọng, mối lo sợ...)

Đây là cách dùng falsificáveis tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ falsificáveis tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{falsify} làm giả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giả mạo (tài liệu) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xuyên tạc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bóp méo (sự việc) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm sai lệch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chứng minh là không có căn cứ (hy vọng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mối lo sợ...) {adulterate} có pha (rượu) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giả mạo (vật) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngoại tình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thông dâm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
pha tiếng Bồ Đào Nha là gì?
pha trộn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
àm giả mạo {falsify} làm giả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giả mạo (tài liệu) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xuyên tạc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bóp méo (sự việc) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm sai lệch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chứng minh là không có căn cứ (hy vọng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mối lo sợ...)