Thông tin thuật ngữ fanfarreeis tiếng Bồ Đào Nha
Từ điển Bồ Đào Nha Việt |
fanfarreeis (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ fanfarreeis
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
fanfarreeis tiếng Bồ Đào Nha?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ fanfarreeis trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ fanfarreeis tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.
- {boast} lời nói khoác, sự khoe khoang, niềm tự kiêu, niềm kiêu hãnh, (tục ngữ) trăm voi không được bát nước xáo, khoe khoang, khoác lác, tự kiêu, lấy làm kiêu hãnh (về cái gì)
- {brag} sự khoe khoang khoác lác, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người khoe khoang khoác lác ((cũng) braggadocio), khoe khoang khoác lác
Thuật ngữ liên quan tới fanfarreeis
Tóm lại nội dung ý nghĩa của fanfarreeis trong tiếng Bồ Đào Nha
fanfarreeis có nghĩa là: {boast} lời nói khoác, sự khoe khoang, niềm tự kiêu, niềm kiêu hãnh, (tục ngữ) trăm voi không được bát nước xáo, khoe khoang, khoác lác, tự kiêu, lấy làm kiêu hãnh (về cái gì) {brag} sự khoe khoang khoác lác, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người khoe khoang khoác lác ((cũng) braggadocio), khoe khoang khoác lác
Đây là cách dùng fanfarreeis tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Bồ Đào Nha
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ fanfarreeis tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha
{boast} lời nói khoác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự khoe khoang tiếng Bồ Đào Nha là gì?
niềm tự kiêu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
niềm kiêu hãnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(tục ngữ) trăm voi không được bát nước xáo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khoe khoang tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khoác lác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tự kiêu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lấy làm kiêu hãnh (về cái gì) {brag} sự khoe khoang khoác lác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) người khoe khoang khoác lác ((cũng) braggadocio) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khoe khoang khoác lác