fazer pregas tiếng Bồ Đào Nha là gì?

fazer pregas tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng fazer pregas trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ fazer pregas tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm fazer pregas tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ fazer pregas

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

fazer pregas tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ fazer pregas tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {fold} bãi rào (nhốt súc vật), (nghĩa bóng) các con chiên, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhóm người cùng chung quyền lợi, nhóm người cùng chung mục đích, trở về với gia đình, quây (bâi) cho súc vật (để bán đất), cho (súc vật) vào bâi rào, quây (súc vật) vào bãi rào, nếp gấp, khe núi, hốc núi, khúc cuộn (của con rắn), (địa lý,ddịa chất) nếp oằn, gấp, gập; vén, xắn, khoanh (tay), bọc kỹ; bao phủ, ôm, ãm (vào lòng), gập lại, gấp nếp lại

Thuật ngữ liên quan tới fazer pregas

Tóm lại nội dung ý nghĩa của fazer pregas trong tiếng Bồ Đào Nha

fazer pregas có nghĩa là: {fold} bãi rào (nhốt súc vật), (nghĩa bóng) các con chiên, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhóm người cùng chung quyền lợi, nhóm người cùng chung mục đích, trở về với gia đình, quây (bâi) cho súc vật (để bán đất), cho (súc vật) vào bâi rào, quây (súc vật) vào bãi rào, nếp gấp, khe núi, hốc núi, khúc cuộn (của con rắn), (địa lý,ddịa chất) nếp oằn, gấp, gập; vén, xắn, khoanh (tay), bọc kỹ; bao phủ, ôm, ãm (vào lòng), gập lại, gấp nếp lại

Đây là cách dùng fazer pregas tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ fazer pregas tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{fold} bãi rào (nhốt súc vật) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) các con chiên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) nhóm người cùng chung quyền lợi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhóm người cùng chung mục đích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trở về với gia đình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quây (bâi) cho súc vật (để bán đất) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho (súc vật) vào bâi rào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quây (súc vật) vào bãi rào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nếp gấp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khe núi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hốc núi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khúc cuộn (của con rắn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(địa lý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ddịa chất) nếp oằn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gấp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gập tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vén tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xắn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khoanh (tay) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bọc kỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bao phủ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ôm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ãm (vào lòng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gập lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gấp nếp lại