Thông tin thuật ngữ fazer rendas tiếng Bồ Đào Nha
Từ điển Bồ Đào Nha Việt |
fazer rendas (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ fazer rendas
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
fazer rendas tiếng Bồ Đào Nha?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ fazer rendas trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ fazer rendas tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.
- {knit} đan (len, sợi...), ((thường) together) nối chặt, gắn chặt, thắt chặt, kết chặt, ((thường) together) liên kết chặt chẽ, ràng buộc chặt chẽ (trên cơ sở quyền lợi chung, do hôn nhân...), ((thường) động tính từ quá khứ) có cấu trúc vững chắc, có cấu trúc chặt chẽ, cau, nhíu (lông mày), nhăn (trán), mạng lại chỗ rách, đan lại chỗ rách (ở bít tất...), kết chặt, thắt chặt mối ràng buộc, kết thúc (cuộc tranh luận...)
Thuật ngữ liên quan tới fazer rendas
Tóm lại nội dung ý nghĩa của fazer rendas trong tiếng Bồ Đào Nha
fazer rendas có nghĩa là: {knit} đan (len, sợi...), ((thường) together) nối chặt, gắn chặt, thắt chặt, kết chặt, ((thường) together) liên kết chặt chẽ, ràng buộc chặt chẽ (trên cơ sở quyền lợi chung, do hôn nhân...), ((thường) động tính từ quá khứ) có cấu trúc vững chắc, có cấu trúc chặt chẽ, cau, nhíu (lông mày), nhăn (trán), mạng lại chỗ rách, đan lại chỗ rách (ở bít tất...), kết chặt, thắt chặt mối ràng buộc, kết thúc (cuộc tranh luận...)
Đây là cách dùng fazer rendas tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Bồ Đào Nha
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ fazer rendas tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha
{knit} đan (len tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sợi...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
((thường) together) nối chặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gắn chặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thắt chặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kết chặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
((thường) together) liên kết chặt chẽ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ràng buộc chặt chẽ (trên cơ sở quyền lợi chung tiếng Bồ Đào Nha là gì?
do hôn nhân...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
((thường) động tính từ quá khứ) có cấu trúc vững chắc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có cấu trúc chặt chẽ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhíu (lông mày) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhăn (trán) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mạng lại chỗ rách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đan lại chỗ rách (ở bít tất...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kết chặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thắt chặt mối ràng buộc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kết thúc (cuộc tranh luận...)