feira tiếng Bồ Đào Nha là gì?

feira tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng feira trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ feira tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm feira tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ feira

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

feira tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ feira tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {bazaar} chợ (ở phương Đông), hàng tạp hoá (Anh, Mỹ), cuộc bán hàng phúc thiện; chỗ bán hàng phúc thiện
  • {fair} hội chợ, chợ phiên, (xem) day, hội chợ phù hoa, phải, đúng, hợp lý, không thiên vị, công bằng, ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận, khá, khá tốt, đầy hứa hẹn; thuận lợi, thông đồng bén giọt, đẹp, nhiều, thừa thãi, khá lớn, có vẻ đúng, có vẻ xuôi tai; khéo, vàng hoe (tóc); trắng (da), trong sạch, (xem) bid, cuộc giao tranh không bên nào ở thế lợi hơn bên nào; cuộc giao tranh với lực lượng cân bằng không ai chấp ai, (thông tục) kha khá, tàm tạm (sức khoẻ...), ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận, đúng, trúng, tốt, lịch sự, lễ phép, vào bản sạch, trở nên đẹp (thời tiết), viết vào bản sạch, viết lại cho sạch, ghép vào bằng mặt, ghép cho phẳng, ghép cho đều (những phiến gỗ đóng tàu...)
  • {market} chợ, thị trường, nơi tiêu thụ; khách hàng, giá thị trường; tình hình thị trường, làm hỏng việc, làm lỡ việc; hỏng kế hoạch, tính sai, bán rẻ danh dự, bán ở chợ, bán ở thị trường, mua bán ở chợ
  • {fair} hội chợ, chợ phiên, (xem) day, hội chợ phù hoa, phải, đúng, hợp lý, không thiên vị, công bằng, ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận, khá, khá tốt, đầy hứa hẹn; thuận lợi, thông đồng bén giọt, đẹp, nhiều, thừa thãi, khá lớn, có vẻ đúng, có vẻ xuôi tai; khéo, vàng hoe (tóc); trắng (da), trong sạch, (xem) bid, cuộc giao tranh không bên nào ở thế lợi hơn bên nào; cuộc giao tranh với lực lượng cân bằng không ai chấp ai, (thông tục) kha khá, tàm tạm (sức khoẻ...), ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận, đúng, trúng, tốt, lịch sự, lễ phép, vào bản sạch, trở nên đẹp (thời tiết), viết vào bản sạch, viết lại cho sạch, ghép vào bằng mặt, ghép cho phẳng, ghép cho đều (những phiến gỗ đóng tàu...)
  • {market} chợ, thị trường, nơi tiêu thụ; khách hàng, giá thị trường; tình hình thị trường, làm hỏng việc, làm lỡ việc; hỏng kế hoạch, tính sai, bán rẻ danh dự, bán ở chợ, bán ở thị trường, mua bán ở chợ

Thuật ngữ liên quan tới feira

Tóm lại nội dung ý nghĩa của feira trong tiếng Bồ Đào Nha

feira có nghĩa là: {bazaar} chợ (ở phương Đông), hàng tạp hoá (Anh, Mỹ), cuộc bán hàng phúc thiện; chỗ bán hàng phúc thiện {fair} hội chợ, chợ phiên, (xem) day, hội chợ phù hoa, phải, đúng, hợp lý, không thiên vị, công bằng, ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận, khá, khá tốt, đầy hứa hẹn; thuận lợi, thông đồng bén giọt, đẹp, nhiều, thừa thãi, khá lớn, có vẻ đúng, có vẻ xuôi tai; khéo, vàng hoe (tóc); trắng (da), trong sạch, (xem) bid, cuộc giao tranh không bên nào ở thế lợi hơn bên nào; cuộc giao tranh với lực lượng cân bằng không ai chấp ai, (thông tục) kha khá, tàm tạm (sức khoẻ...), ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận, đúng, trúng, tốt, lịch sự, lễ phép, vào bản sạch, trở nên đẹp (thời tiết), viết vào bản sạch, viết lại cho sạch, ghép vào bằng mặt, ghép cho phẳng, ghép cho đều (những phiến gỗ đóng tàu...) {market} chợ, thị trường, nơi tiêu thụ; khách hàng, giá thị trường; tình hình thị trường, làm hỏng việc, làm lỡ việc; hỏng kế hoạch, tính sai, bán rẻ danh dự, bán ở chợ, bán ở thị trường, mua bán ở chợ {fair} hội chợ, chợ phiên, (xem) day, hội chợ phù hoa, phải, đúng, hợp lý, không thiên vị, công bằng, ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận, khá, khá tốt, đầy hứa hẹn; thuận lợi, thông đồng bén giọt, đẹp, nhiều, thừa thãi, khá lớn, có vẻ đúng, có vẻ xuôi tai; khéo, vàng hoe (tóc); trắng (da), trong sạch, (xem) bid, cuộc giao tranh không bên nào ở thế lợi hơn bên nào; cuộc giao tranh với lực lượng cân bằng không ai chấp ai, (thông tục) kha khá, tàm tạm (sức khoẻ...), ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận, đúng, trúng, tốt, lịch sự, lễ phép, vào bản sạch, trở nên đẹp (thời tiết), viết vào bản sạch, viết lại cho sạch, ghép vào bằng mặt, ghép cho phẳng, ghép cho đều (những phiến gỗ đóng tàu...) {market} chợ, thị trường, nơi tiêu thụ; khách hàng, giá thị trường; tình hình thị trường, làm hỏng việc, làm lỡ việc; hỏng kế hoạch, tính sai, bán rẻ danh dự, bán ở chợ, bán ở thị trường, mua bán ở chợ

Đây là cách dùng feira tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ feira tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{bazaar} chợ (ở phương Đông) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hàng tạp hoá (Anh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuộc bán hàng phúc thiện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỗ bán hàng phúc thiện {fair} hội chợ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chợ phiên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) day tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hội chợ phù hoa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đúng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hợp lý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không thiên vị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
công bằng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngay thẳng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thẳng thắn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không gian lận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khá tốt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đầy hứa hẹn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thuận lợi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thông đồng bén giọt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đẹp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhiều tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thừa thãi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khá lớn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có vẻ đúng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có vẻ xuôi tai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khéo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vàng hoe (tóc) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trắng (da) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trong sạch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) bid tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuộc giao tranh không bên nào ở thế lợi hơn bên nào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuộc giao tranh với lực lượng cân bằng không ai chấp ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) kha khá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tàm tạm (sức khoẻ...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngay thẳng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thẳng thắn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không gian lận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đúng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trúng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tốt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lịch sự tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lễ phép tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vào bản sạch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trở nên đẹp (thời tiết) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
viết vào bản sạch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
viết lại cho sạch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ghép vào bằng mặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ghép cho phẳng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ghép cho đều (những phiến gỗ đóng tàu...) {market} chợ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thị trường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nơi tiêu thụ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khách hàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giá thị trường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tình hình thị trường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm hỏng việc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm lỡ việc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hỏng kế hoạch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tính sai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bán rẻ danh dự tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bán ở chợ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bán ở thị trường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mua bán ở chợ {fair} hội chợ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chợ phiên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) day tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hội chợ phù hoa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đúng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hợp lý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không thiên vị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
công bằng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngay thẳng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thẳng thắn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không gian lận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khá tốt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đầy hứa hẹn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thuận lợi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thông đồng bén giọt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đẹp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhiều tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thừa thãi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khá lớn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có vẻ đúng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có vẻ xuôi tai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khéo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vàng hoe (tóc) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trắng (da) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trong sạch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) bid tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuộc giao tranh không bên nào ở thế lợi hơn bên nào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuộc giao tranh với lực lượng cân bằng không ai chấp ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) kha khá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tàm tạm (sức khoẻ...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngay thẳng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thẳng thắn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không gian lận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đúng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trúng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tốt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lịch sự tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lễ phép tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vào bản sạch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trở nên đẹp (thời tiết) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
viết vào bản sạch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
viết lại cho sạch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ghép vào bằng mặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ghép cho phẳng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ghép cho đều (những phiến gỗ đóng tàu...) {market} chợ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thị trường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nơi tiêu thụ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khách hàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giá thị trường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tình hình thị trường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm hỏng việc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm lỡ việc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hỏng kế hoạch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tính sai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bán rẻ danh dự tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bán ở chợ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bán ở thị trường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mua bán ở chợ