fendíeis tiếng Bồ Đào Nha là gì?

fendíeis tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng fendíeis trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ fendíeis tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm fendíeis tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ fendíeis

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

fendíeis tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ fendíeis tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {split} nứt, nẻ, chia ra, tách ra, ghẻ, bửa, tách, chia ra từng phần, chia rẽ (ý kiến) về một vấn đề, làm chia rẽ, gây bè phái (trong một đảng phái), (hoá học); (vật lý) làm vỡ (hạt nhân), tách (phân tử), nứt, vỡ, nẻ, chia rẽ, phân hoá, không nhất trí, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chia nhau, làm vỡ ra; vỡ ra, tách ra, lấy số trung bình, thoả hiệp, chẻ sợi tóc làm tư, cười vỡ bụng, (từ lóng) tố cáo ai; phản ai, bỏ phiếu cho ứng cử viên đối lập, đầu nhức như búa bổ

Thuật ngữ liên quan tới fendíeis

Tóm lại nội dung ý nghĩa của fendíeis trong tiếng Bồ Đào Nha

fendíeis có nghĩa là: {split} nứt, nẻ, chia ra, tách ra, ghẻ, bửa, tách, chia ra từng phần, chia rẽ (ý kiến) về một vấn đề, làm chia rẽ, gây bè phái (trong một đảng phái), (hoá học); (vật lý) làm vỡ (hạt nhân), tách (phân tử), nứt, vỡ, nẻ, chia rẽ, phân hoá, không nhất trí, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chia nhau, làm vỡ ra; vỡ ra, tách ra, lấy số trung bình, thoả hiệp, chẻ sợi tóc làm tư, cười vỡ bụng, (từ lóng) tố cáo ai; phản ai, bỏ phiếu cho ứng cử viên đối lập, đầu nhức như búa bổ

Đây là cách dùng fendíeis tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ fendíeis tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{split} nứt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nẻ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chia ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tách ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ghẻ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bửa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chia ra từng phần tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chia rẽ (ý kiến) về một vấn đề tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm chia rẽ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gây bè phái (trong một đảng phái) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hoá học) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(vật lý) làm vỡ (hạt nhân) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tách (phân tử) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nứt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vỡ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nẻ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chia rẽ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phân hoá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không nhất trí tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) chia nhau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm vỡ ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vỡ ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tách ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lấy số trung bình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thoả hiệp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chẻ sợi tóc làm tư tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cười vỡ bụng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) tố cáo ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phản ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ phiếu cho ứng cử viên đối lập tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đầu nhức như búa bổ