Thông tin thuật ngữ ferimos tiếng Bồ Đào Nha
Từ điển Bồ Đào Nha Việt |
ferimos (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ferimos
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
ferimos tiếng Bồ Đào Nha?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ferimos trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ferimos tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.
- {hurt} vết thương, chỗ bị đau, điều hại, tai hại, sự chạm đến, sự xúc phạm, sự làm tổn thương, làm bị thương, làm đau, gây tác hại, gây thiệt hại, làm hư, làm hỏng, chạm, xúc phạm, làm tổn thương, (thông tục) đau, bị đau, (thông tục) bị tổn hại, bị tổn thương; bị xúc phạm
- {wound} wu:nd/, vết thương, thương tích, vết băm, vết chém (trên cây), (nghĩa bóng) điều làm tổn thương, điều xúc phạm; nỗi đau thương, (thơ ca) mối hận tình, làm bị thương, (nghĩa bóng) làm tổn thương, chạm đến, xúc phạm
Thuật ngữ liên quan tới ferimos
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ferimos trong tiếng Bồ Đào Nha
ferimos có nghĩa là: {hurt} vết thương, chỗ bị đau, điều hại, tai hại, sự chạm đến, sự xúc phạm, sự làm tổn thương, làm bị thương, làm đau, gây tác hại, gây thiệt hại, làm hư, làm hỏng, chạm, xúc phạm, làm tổn thương, (thông tục) đau, bị đau, (thông tục) bị tổn hại, bị tổn thương; bị xúc phạm {wound} wu:nd/, vết thương, thương tích, vết băm, vết chém (trên cây), (nghĩa bóng) điều làm tổn thương, điều xúc phạm; nỗi đau thương, (thơ ca) mối hận tình, làm bị thương, (nghĩa bóng) làm tổn thương, chạm đến, xúc phạm
Đây là cách dùng ferimos tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Bồ Đào Nha
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ferimos tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha
{hurt} vết thương tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỗ bị đau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điều hại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tai hại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự chạm đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự xúc phạm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự làm tổn thương tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm bị thương tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm đau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gây tác hại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gây thiệt hại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm hư tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm hỏng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chạm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xúc phạm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm tổn thương tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) đau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bị đau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) bị tổn hại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bị tổn thương tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bị xúc phạm {wound} wu:nd/ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vết thương tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thương tích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vết băm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vết chém (trên cây) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) điều làm tổn thương tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điều xúc phạm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nỗi đau thương tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thơ ca) mối hận tình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm bị thương tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) làm tổn thương tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chạm đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xúc phạm