ferveríeis tiếng Bồ Đào Nha là gì?

ferveríeis tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ferveríeis trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ ferveríeis tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm ferveríeis tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ ferveríeis

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

ferveríeis tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ferveríeis tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {boil} (y học) nhọt, đinh, sự sôi; điểm sôi, sôi, đun sôi, nấu sôi; luộc, (nghĩa bóng) sục sôi, tiếp tục sôi, sôi cạn; nấu đặc lại, nấu đặc lại; cô đặc lại, tóm tắt lại, rút lại, sôi tràn ra, sơ mi là cứng ngực, (xem) pot
  • {boil} (y học) nhọt, đinh, sự sôi; điểm sôi, sôi, đun sôi, nấu sôi; luộc, (nghĩa bóng) sục sôi, tiếp tục sôi, sôi cạn; nấu đặc lại, nấu đặc lại; cô đặc lại, tóm tắt lại, rút lại, sôi tràn ra, sơ mi là cứng ngực, (xem) pot

Thuật ngữ liên quan tới ferveríeis

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ferveríeis trong tiếng Bồ Đào Nha

ferveríeis có nghĩa là: {boil} (y học) nhọt, đinh, sự sôi; điểm sôi, sôi, đun sôi, nấu sôi; luộc, (nghĩa bóng) sục sôi, tiếp tục sôi, sôi cạn; nấu đặc lại, nấu đặc lại; cô đặc lại, tóm tắt lại, rút lại, sôi tràn ra, sơ mi là cứng ngực, (xem) pot {boil} (y học) nhọt, đinh, sự sôi; điểm sôi, sôi, đun sôi, nấu sôi; luộc, (nghĩa bóng) sục sôi, tiếp tục sôi, sôi cạn; nấu đặc lại, nấu đặc lại; cô đặc lại, tóm tắt lại, rút lại, sôi tràn ra, sơ mi là cứng ngực, (xem) pot

Đây là cách dùng ferveríeis tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ferveríeis tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{boil} (y học) nhọt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đinh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự sôi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điểm sôi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sôi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đun sôi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nấu sôi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
luộc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) sục sôi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếp tục sôi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sôi cạn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nấu đặc lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nấu đặc lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cô đặc lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tóm tắt lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rút lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sôi tràn ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sơ mi là cứng ngực tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) pot {boil} (y học) nhọt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đinh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự sôi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điểm sôi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sôi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đun sôi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nấu sôi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
luộc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) sục sôi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếp tục sôi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sôi cạn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nấu đặc lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nấu đặc lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cô đặc lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tóm tắt lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rút lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sôi tràn ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sơ mi là cứng ngực tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) pot