Thông tin thuật ngữ filamento tiếng Bồ Đào Nha
Từ điển Bồ Đào Nha Việt |
filamento (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ filamento
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
filamento tiếng Bồ Đào Nha?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ filamento trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ filamento tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.
- {fiber} (sinh vật học) sợi, thớ, sợi phíp, cấu tạo có thớ, kết cấu có thớ, (thực vật học) rễ con, tính tình
- {fibre} (sinh vật học) sợi, thớ, sợi phíp, cấu tạo có thớ, kết cấu có thớ, (thực vật học) rễ con, tính tình
Thuật ngữ liên quan tới filamento
Tóm lại nội dung ý nghĩa của filamento trong tiếng Bồ Đào Nha
filamento có nghĩa là: {fiber} (sinh vật học) sợi, thớ, sợi phíp, cấu tạo có thớ, kết cấu có thớ, (thực vật học) rễ con, tính tình {fibre} (sinh vật học) sợi, thớ, sợi phíp, cấu tạo có thớ, kết cấu có thớ, (thực vật học) rễ con, tính tình
Đây là cách dùng filamento tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Bồ Đào Nha
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ filamento tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha
{fiber} (sinh vật học) sợi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thớ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sợi phíp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cấu tạo có thớ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kết cấu có thớ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thực vật học) rễ con tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tính tình {fibre} (sinh vật học) sợi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thớ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sợi phíp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cấu tạo có thớ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kết cấu có thớ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thực vật học) rễ con tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tính tình