filonas tiếng Bồ Đào Nha là gì?

filonas tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng filonas trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ filonas tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm filonas tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ filonas

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

filonas tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ filonas tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {file} cái giũa, (từ lóng) thằng cha láu cá, thằng cha quay quắt, lấy thúng úp voi; lấy gậy chọc trời, giũa, gọt giũa, ô đựng tài liêu, hồ sơ; dây thép móc hồ sơ, hồ sơ, tài liệu, tập báo (xếp theo thứ tự), sắp xếp, sắp đặt (giấy má, thư từ...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đệ trình đưa ra (một văn kiện...), đưa (đơn...), hàng, dãy (người, vật), (quân sự) hàng quân, liên lạc viên, (quân sự) nhóm công tác hai người, (xem) rank, cho đi thành hàng, đi thành hàng, (như) to file off, đi vào từng người một, đi vào thành hàng một, nối đuôi nhau đi vào, kéo đi thành hàng nối đuôi nhau, đi ra từng người một, đi ra thành hàng một, nối đuôi nhau đi ra
  • {line} dây, dây thép, vạch đường, đường kẻ, đường, tuyến, hàng, dòng (chữ); câu (thơ), hàng, bậc, lối, dãy, (số nhiều) đường, nét, khuôn; vết nhăn, (quân sự) tuyến, phòng tuyến, ranh giới, giới hạn, dòng, dòng dõi, dòng giống, phương châm, phương pháp, quy tắc, cách, thói, lối..., ngành, phạm vi; chuyên môn, sở trường, (thương nghiệp) mặt hàng, vật phẩm, (số nhiều) hoàn cảnh, tình thế; đường lối, cách tiến hành, (the line) đường xích đạo, lai (đơn vị dài bằng một phần mười hai của insơ), (quân sự) (the line) quân đội chính quy, (số nhiều) giấy giá thú ((cũng) marriage lines), (số nhiều) (sân khấu) lời của một vai, mập mờ ở giữa, làm cho đồng ý, làm cho cộng tác (với), đồng ý công tác (với), tạm dong dây cho ai, tạm buông lỏng ai (để sau theo dõi lại hoặc bắt), (xem) read, (xem) toe, (xem) sinker, vạch, kẻ thành dòng, làm nhăn, làm cho có ngấn, làm cho có vạch, sắp thành hàng dàn hàng, sắp hàng, đứng thành hàng ngũ, lót, (nghĩa bóng) làm đầy, nhồi, nhét, phủ, đi tơ (chó)
  • {rank} hàng, dãy, hàng ngũ, đội ngũ, hạng, loại, địa vị xã hội; địa vị cao sang; tầng lớp, cấp, bậc, sắp xếp (bộ đội) thành hàng ngũ, xếp (ai) vào loại, xếp (ai) vào hàng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ở cấp cao hơn (ai), được xếp vào loại, đứng vào hàng, có địa vị, (quân sự) (+ ogg, past) diễu hành, rậm rạp, sum sê, nhiều cỏ dại, có thể sinh nhiều cỏ dại, ôi khét, thô bỉ, tục tĩu; ghê tởm, hết sức, vô cùng, quá chừng, trắng trợn, rõ rành rành, không lầm vào đâu được
  • {row} hàng, dây, dãy nhà phố, hàng ghế (trong rạp hát...), hàng cây, luống (trong vườn), việc rất khó làm ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ)) một việc hắc búa, không đáng một trinh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm một công việc lớn, làm một công việc quan trọng, tự cáng đáng lấy công việc của mình, làm việc không có sự giúp đỡ, một công việc mới, cuộc đi chơi thuyền, sự chèo thuyền, chèo (thuyền), chèo thuyền chở (hành khách qua sông...), chèo đua với (ai), được trang bị (bao nhiêu) mái chèo, chèo thuyền, ở vị trí (nào) trong một đội bơi thuyền, chèo vượt lên trên (ai, trong một cuộc bơi thuyền), bắt chèo đến mệt nhoài, bỏ xa một cách dễ dàng (trong cuộc bơi thuyền), làm việc gì trong hoàn cảnh có nhiều trở ngại chống đối, chèo khan, đưa đẩy mái chèo nhưng không chạm vào nước, (thông tục) sự om sòm, sự huyên náo, cuộc câi lộn; cuộc đánh lộn, sự khiển trách, sự quở trách, sự mắng mỏ, khiển trách, quở trách, mắng mỏ (ai), làm om sòm, câi nhau om sòm; đánh lộn (với ai...)
  • {turn} sự quay; vòng quay, vòng cuộn, vòng xoắn (dây thép...), sự đổi hướng, sự rẽ; chỗ ngoặt, chỗ rẽ, chiều hướng, sự diễn biến, sự thay đổi, khuynh hướng, thiên hướng, năng khiếu, tâm tính, tính khí, lần, lượt, phiên, thời gian hoạt động ngắn; chầu, dự kiến, ý định, mục đích, hành vi, hành động, cách đối đãi, tiết mục, (số nhiều) sự thấy kinh (của đàn bà), (ngành in) chữ sắp ngược (để thế tạm chỗ chữ thiếu), (thông tục) sự xúc động; cú, vố, khắp nơi, mọi chỗ; mọi lúc, luôn luôn, lần lượt, hàng tuần nay nó chẳng mó đến việc gì, bánh vừa chín tới, chỉ nhoáng một cái, chóng như trở bàn tay, có thể chạy rất nhanh, (tục ngữ) ở hiền gặp lành, làm ơn lại được trả ơn, lộn xộn, không theo trật tự lần lượt, nói nhiều, nói thừa; nói lung tung, theo thứ tự lần lượt, quay, xoay, vặn, lộn, lật, trở, dở, quay về, hướng về, ngoảnh về, quành, đi quanh, đi vòng rẽ, ngoặt, quá (một tuổi nào đó), tránh; gạt, dịch; đổi, biến, chuyển, làm cho, làm chua (sữa...), làm khó chịu, làm buồn nôn, làm say sưa; làm hoa lên; làm điên cuồng, tiện, sắp xếp, sắp đặt, quay, xoay, xoay tròn, lật, quay về, đi về, ngoặt, rẽ, đổi chiều, đổi hướng, trở nên, trở thành, đổi thành, biến thành, trở, thành chua, buồn nôn, buồn mửa, lợm giọng, quay cuồng, hoa lên (đầu óc), có thể tiện được, quay vòng, xoay vòng, xoay sang hướng khác; làm cho xoay sang hướng khác, chống lại, trở nên thù địch với; làm cho chống lại, đuổi ra, thải (người làm...), bỏ đi, ngoảnh (mặt) đi, quay đi, đưa (mắt) ra chỗ khác, làm cho quay lại lui trở lại, quay trở lại (người), lật (cổ áo...), gấp (trang sách); gập xuống; bẻ (cổ áo); lui (bấc đèn); lập úp (chụp đèn...), (thông tục) gạt bỏ, bác bỏ (lời đề nghị...), đánh hỏng (một thí sinh), gấp vào (mép bìa...); gập lại, thu lại, xoay vào, trả lại, nộp lại, (thông tục) đi ngủ, trở thành, đổi thành, khoá, tắt, cắt (đèn, rađiô, điện, nước...), đuổi ra, thải (người làm), (từ lóng) cho cưới, (từ lóng) treo cổ (người có tội...), ngoặt, rẽ đi hướng khác, bật, vặn, mở (đèn, rađiô, điện, nước...), tuỳ thuộc vào, chống lại, trở thành thù địch với, đuổi ra, thải (người làm), sản xuất ra (hàng hoá), dốc ra (túi), đưa ra đồng (trâu, bò...), gọi ra, xoay ra, (quân sự) tập hợp (để nhận công tác), (thể dục,thể thao) chơi cho, (thông tục) ngủ dậy, trở dậy, đình công, hoá ra, thành ra, lật, dở, giao, chuyển giao, doanh thu, mua ra bán vào, đắn đo, cân nhắc, lật đi lật lại (một vấn đề), lật lên; xắn, vén (tay áo...), xới (đất...), (thông tục) làm lộn mửa, làm buồn nôn, lật, lật ngược, hếch lên, xảy ra, đến, xuất hiện, (như) to turn on, làm cùn lưỡi dao, làm cho lời phê bình đỡ gay gắt; nhẹ lời đi, (xem) account, làm lệch cán cân, (nghĩa bóng) quyết định cách giải quyết vấn đề, chống lại được đạn, đạn bắn không thủng, (xem) waterworks, (xem) nose, (xem) toe

Thuật ngữ liên quan tới filonas

Tóm lại nội dung ý nghĩa của filonas trong tiếng Bồ Đào Nha

filonas có nghĩa là: {file} cái giũa, (từ lóng) thằng cha láu cá, thằng cha quay quắt, lấy thúng úp voi; lấy gậy chọc trời, giũa, gọt giũa, ô đựng tài liêu, hồ sơ; dây thép móc hồ sơ, hồ sơ, tài liệu, tập báo (xếp theo thứ tự), sắp xếp, sắp đặt (giấy má, thư từ...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đệ trình đưa ra (một văn kiện...), đưa (đơn...), hàng, dãy (người, vật), (quân sự) hàng quân, liên lạc viên, (quân sự) nhóm công tác hai người, (xem) rank, cho đi thành hàng, đi thành hàng, (như) to file off, đi vào từng người một, đi vào thành hàng một, nối đuôi nhau đi vào, kéo đi thành hàng nối đuôi nhau, đi ra từng người một, đi ra thành hàng một, nối đuôi nhau đi ra {line} dây, dây thép, vạch đường, đường kẻ, đường, tuyến, hàng, dòng (chữ); câu (thơ), hàng, bậc, lối, dãy, (số nhiều) đường, nét, khuôn; vết nhăn, (quân sự) tuyến, phòng tuyến, ranh giới, giới hạn, dòng, dòng dõi, dòng giống, phương châm, phương pháp, quy tắc, cách, thói, lối..., ngành, phạm vi; chuyên môn, sở trường, (thương nghiệp) mặt hàng, vật phẩm, (số nhiều) hoàn cảnh, tình thế; đường lối, cách tiến hành, (the line) đường xích đạo, lai (đơn vị dài bằng một phần mười hai của insơ), (quân sự) (the line) quân đội chính quy, (số nhiều) giấy giá thú ((cũng) marriage lines), (số nhiều) (sân khấu) lời của một vai, mập mờ ở giữa, làm cho đồng ý, làm cho cộng tác (với), đồng ý công tác (với), tạm dong dây cho ai, tạm buông lỏng ai (để sau theo dõi lại hoặc bắt), (xem) read, (xem) toe, (xem) sinker, vạch, kẻ thành dòng, làm nhăn, làm cho có ngấn, làm cho có vạch, sắp thành hàng dàn hàng, sắp hàng, đứng thành hàng ngũ, lót, (nghĩa bóng) làm đầy, nhồi, nhét, phủ, đi tơ (chó) {rank} hàng, dãy, hàng ngũ, đội ngũ, hạng, loại, địa vị xã hội; địa vị cao sang; tầng lớp, cấp, bậc, sắp xếp (bộ đội) thành hàng ngũ, xếp (ai) vào loại, xếp (ai) vào hàng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ở cấp cao hơn (ai), được xếp vào loại, đứng vào hàng, có địa vị, (quân sự) (+ ogg, past) diễu hành, rậm rạp, sum sê, nhiều cỏ dại, có thể sinh nhiều cỏ dại, ôi khét, thô bỉ, tục tĩu; ghê tởm, hết sức, vô cùng, quá chừng, trắng trợn, rõ rành rành, không lầm vào đâu được {row} hàng, dây, dãy nhà phố, hàng ghế (trong rạp hát...), hàng cây, luống (trong vườn), việc rất khó làm ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ)) một việc hắc búa, không đáng một trinh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm một công việc lớn, làm một công việc quan trọng, tự cáng đáng lấy công việc của mình, làm việc không có sự giúp đỡ, một công việc mới, cuộc đi chơi thuyền, sự chèo thuyền, chèo (thuyền), chèo thuyền chở (hành khách qua sông...), chèo đua với (ai), được trang bị (bao nhiêu) mái chèo, chèo thuyền, ở vị trí (nào) trong một đội bơi thuyền, chèo vượt lên trên (ai, trong một cuộc bơi thuyền), bắt chèo đến mệt nhoài, bỏ xa một cách dễ dàng (trong cuộc bơi thuyền), làm việc gì trong hoàn cảnh có nhiều trở ngại chống đối, chèo khan, đưa đẩy mái chèo nhưng không chạm vào nước, (thông tục) sự om sòm, sự huyên náo, cuộc câi lộn; cuộc đánh lộn, sự khiển trách, sự quở trách, sự mắng mỏ, khiển trách, quở trách, mắng mỏ (ai), làm om sòm, câi nhau om sòm; đánh lộn (với ai...) {turn} sự quay; vòng quay, vòng cuộn, vòng xoắn (dây thép...), sự đổi hướng, sự rẽ; chỗ ngoặt, chỗ rẽ, chiều hướng, sự diễn biến, sự thay đổi, khuynh hướng, thiên hướng, năng khiếu, tâm tính, tính khí, lần, lượt, phiên, thời gian hoạt động ngắn; chầu, dự kiến, ý định, mục đích, hành vi, hành động, cách đối đãi, tiết mục, (số nhiều) sự thấy kinh (của đàn bà), (ngành in) chữ sắp ngược (để thế tạm chỗ chữ thiếu), (thông tục) sự xúc động; cú, vố, khắp nơi, mọi chỗ; mọi lúc, luôn luôn, lần lượt, hàng tuần nay nó chẳng mó đến việc gì, bánh vừa chín tới, chỉ nhoáng một cái, chóng như trở bàn tay, có thể chạy rất nhanh, (tục ngữ) ở hiền gặp lành, làm ơn lại được trả ơn, lộn xộn, không theo trật tự lần lượt, nói nhiều, nói thừa; nói lung tung, theo thứ tự lần lượt, quay, xoay, vặn, lộn, lật, trở, dở, quay về, hướng về, ngoảnh về, quành, đi quanh, đi vòng rẽ, ngoặt, quá (một tuổi nào đó), tránh; gạt, dịch; đổi, biến, chuyển, làm cho, làm chua (sữa...), làm khó chịu, làm buồn nôn, làm say sưa; làm hoa lên; làm điên cuồng, tiện, sắp xếp, sắp đặt, quay, xoay, xoay tròn, lật, quay về, đi về, ngoặt, rẽ, đổi chiều, đổi hướng, trở nên, trở thành, đổi thành, biến thành, trở, thành chua, buồn nôn, buồn mửa, lợm giọng, quay cuồng, hoa lên (đầu óc), có thể tiện được, quay vòng, xoay vòng, xoay sang hướng khác; làm cho xoay sang hướng khác, chống lại, trở nên thù địch với; làm cho chống lại, đuổi ra, thải (người làm...), bỏ đi, ngoảnh (mặt) đi, quay đi, đưa (mắt) ra chỗ khác, làm cho quay lại lui trở lại, quay trở lại (người), lật (cổ áo...), gấp (trang sách); gập xuống; bẻ (cổ áo); lui (bấc đèn); lập úp (chụp đèn...), (thông tục) gạt bỏ, bác bỏ (lời đề nghị...), đánh hỏng (một thí sinh), gấp vào (mép bìa...); gập lại, thu lại, xoay vào, trả lại, nộp lại, (thông tục) đi ngủ, trở thành, đổi thành, khoá, tắt, cắt (đèn, rađiô, điện, nước...), đuổi ra, thải (người làm), (từ lóng) cho cưới, (từ lóng) treo cổ (người có tội...), ngoặt, rẽ đi hướng khác, bật, vặn, mở (đèn, rađiô, điện, nước...), tuỳ thuộc vào, chống lại, trở thành thù địch với, đuổi ra, thải (người làm), sản xuất ra (hàng hoá), dốc ra (túi), đưa ra đồng (trâu, bò...), gọi ra, xoay ra, (quân sự) tập hợp (để nhận công tác), (thể dục,thể thao) chơi cho, (thông tục) ngủ dậy, trở dậy, đình công, hoá ra, thành ra, lật, dở, giao, chuyển giao, doanh thu, mua ra bán vào, đắn đo, cân nhắc, lật đi lật lại (một vấn đề), lật lên; xắn, vén (tay áo...), xới (đất...), (thông tục) làm lộn mửa, làm buồn nôn, lật, lật ngược, hếch lên, xảy ra, đến, xuất hiện, (như) to turn on, làm cùn lưỡi dao, làm cho lời phê bình đỡ gay gắt; nhẹ lời đi, (xem) account, làm lệch cán cân, (nghĩa bóng) quyết định cách giải quyết vấn đề, chống lại được đạn, đạn bắn không thủng, (xem) waterworks, (xem) nose, (xem) toe

Đây là cách dùng filonas tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ filonas tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{file} cái giũa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) thằng cha láu cá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thằng cha quay quắt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lấy thúng úp voi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lấy gậy chọc trời tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giũa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gọt giũa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ô đựng tài liêu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hồ sơ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dây thép móc hồ sơ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hồ sơ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tài liệu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tập báo (xếp theo thứ tự) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sắp xếp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sắp đặt (giấy má tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thư từ...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) đệ trình đưa ra (một văn kiện...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa (đơn...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dãy (người tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vật) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) hàng quân tiếng Bồ Đào Nha là gì?
liên lạc viên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) nhóm công tác hai người tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) rank tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho đi thành hàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi thành hàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(như) to file off tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi vào từng người một tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi vào thành hàng một tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nối đuôi nhau đi vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo đi thành hàng nối đuôi nhau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi ra từng người một tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi ra thành hàng một tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nối đuôi nhau đi ra {line} dây tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dây thép tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vạch đường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đường kẻ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tuyến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dòng (chữ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
câu (thơ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bậc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dãy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(số nhiều) đường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nét tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khuôn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vết nhăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) tuyến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phòng tuyến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ranh giới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giới hạn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dòng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dòng dõi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dòng giống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phương châm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phương pháp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quy tắc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thói tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lối... tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phạm vi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuyên môn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sở trường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thương nghiệp) mặt hàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vật phẩm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(số nhiều) hoàn cảnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tình thế tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đường lối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cách tiến hành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(the line) đường xích đạo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lai (đơn vị dài bằng một phần mười hai của insơ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) (the line) quân đội chính quy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(số nhiều) giấy giá thú ((cũng) marriage lines) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(số nhiều) (sân khấu) lời của một vai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mập mờ ở giữa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho đồng ý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho cộng tác (với) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đồng ý công tác (với) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tạm dong dây cho ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tạm buông lỏng ai (để sau theo dõi lại hoặc bắt) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) read tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) toe tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) sinker tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vạch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kẻ thành dòng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm nhăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho có ngấn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho có vạch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sắp thành hàng dàn hàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sắp hàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đứng thành hàng ngũ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lót tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) làm đầy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhồi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhét tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phủ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi tơ (chó) {rank} hàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dãy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hàng ngũ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đội ngũ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hạng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
loại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
địa vị xã hội tiếng Bồ Đào Nha là gì?
địa vị cao sang tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tầng lớp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cấp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bậc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sắp xếp (bộ đội) thành hàng ngũ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xếp (ai) vào loại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xếp (ai) vào hàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) ở cấp cao hơn (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
được xếp vào loại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đứng vào hàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có địa vị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) (+ ogg tiếng Bồ Đào Nha là gì?
past) diễu hành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rậm rạp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sum sê tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhiều cỏ dại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có thể sinh nhiều cỏ dại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ôi khét tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thô bỉ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tục tĩu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ghê tởm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hết sức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vô cùng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quá chừng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trắng trợn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rõ rành rành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không lầm vào đâu được {row} hàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dây tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dãy nhà phố tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hàng ghế (trong rạp hát...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hàng cây tiếng Bồ Đào Nha là gì?
luống (trong vườn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
việc rất khó làm ((từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ)) một việc hắc búa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không đáng một trinh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) làm một công việc lớn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm một công việc quan trọng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tự cáng đáng lấy công việc của mình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm việc không có sự giúp đỡ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
một công việc mới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuộc đi chơi thuyền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự chèo thuyền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chèo (thuyền) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chèo thuyền chở (hành khách qua sông...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chèo đua với (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
được trang bị (bao nhiêu) mái chèo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chèo thuyền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ở vị trí (nào) trong một đội bơi thuyền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chèo vượt lên trên (ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trong một cuộc bơi thuyền) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt chèo đến mệt nhoài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ xa một cách dễ dàng (trong cuộc bơi thuyền) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm việc gì trong hoàn cảnh có nhiều trở ngại chống đối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chèo khan tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa đẩy mái chèo nhưng không chạm vào nước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) sự om sòm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự huyên náo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuộc câi lộn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuộc đánh lộn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự khiển trách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự quở trách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự mắng mỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khiển trách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quở trách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mắng mỏ (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm om sòm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
câi nhau om sòm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh lộn (với ai...) {turn} sự quay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vòng quay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vòng cuộn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vòng xoắn (dây thép...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự đổi hướng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự rẽ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỗ ngoặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỗ rẽ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chiều hướng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự diễn biến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự thay đổi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khuynh hướng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thiên hướng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
năng khiếu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tâm tính tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tính khí tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lần tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lượt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phiên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thời gian hoạt động ngắn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dự kiến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ý định tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mục đích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hành vi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hành động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cách đối đãi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiết mục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(số nhiều) sự thấy kinh (của đàn bà) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(ngành in) chữ sắp ngược (để thế tạm chỗ chữ thiếu) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) sự xúc động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cú tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vố tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khắp nơi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mọi chỗ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mọi lúc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
luôn luôn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lần lượt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hàng tuần nay nó chẳng mó đến việc gì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bánh vừa chín tới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỉ nhoáng một cái tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chóng như trở bàn tay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có thể chạy rất nhanh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(tục ngữ) ở hiền gặp lành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm ơn lại được trả ơn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lộn xộn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không theo trật tự lần lượt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nói nhiều tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nói thừa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nói lung tung tiếng Bồ Đào Nha là gì?
theo thứ tự lần lượt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xoay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vặn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lộn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lật tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quay về tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hướng về tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngoảnh về tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi quanh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi vòng rẽ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngoặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quá (một tuổi nào đó) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tránh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gạt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dịch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đổi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
biến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuyển tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm chua (sữa...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm khó chịu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm buồn nôn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm say sưa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm hoa lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm điên cuồng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sắp xếp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sắp đặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xoay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xoay tròn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lật tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quay về tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi về tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngoặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rẽ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đổi chiều tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đổi hướng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trở nên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trở thành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đổi thành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
biến thành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thành chua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
buồn nôn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
buồn mửa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lợm giọng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quay cuồng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoa lên (đầu óc) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có thể tiện được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quay vòng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xoay vòng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xoay sang hướng khác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho xoay sang hướng khác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chống lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trở nên thù địch với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho chống lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đuổi ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thải (người làm...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngoảnh (mặt) đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quay đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa (mắt) ra chỗ khác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho quay lại lui trở lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quay trở lại (người) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lật (cổ áo...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gấp (trang sách) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gập xuống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bẻ (cổ áo) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lui (bấc đèn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lập úp (chụp đèn...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) gạt bỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bác bỏ (lời đề nghị...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh hỏng (một thí sinh) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gấp vào (mép bìa...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gập lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thu lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xoay vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trả lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nộp lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) đi ngủ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trở thành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đổi thành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khoá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tắt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cắt (đèn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rađiô tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nước...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đuổi ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thải (người làm) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) cho cưới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) treo cổ (người có tội...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngoặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rẽ đi hướng khác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bật tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vặn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mở (đèn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rađiô tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nước...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tuỳ thuộc vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chống lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trở thành thù địch với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đuổi ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thải (người làm) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sản xuất ra (hàng hoá) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dốc ra (túi) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa ra đồng (trâu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bò...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gọi ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xoay ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) tập hợp (để nhận công tác) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) chơi cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) ngủ dậy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trở dậy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đình công tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoá ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thành ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lật tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giao tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuyển giao tiếng Bồ Đào Nha là gì?
doanh thu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mua ra bán vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đắn đo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cân nhắc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lật đi lật lại (một vấn đề) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lật lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xắn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vén (tay áo...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xới (đất...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) làm lộn mửa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm buồn nôn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lật tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lật ngược tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hếch lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xảy ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xuất hiện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(như) to turn on tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cùn lưỡi dao tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho lời phê bình đỡ gay gắt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhẹ lời đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) account tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm lệch cán cân tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) quyết định cách giải quyết vấn đề tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chống lại được đạn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đạn bắn không thủng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) waterworks tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) nose tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) toe